Bản dịch của từ Rumbo trong tiếng Việt
Rumbo

Rumbo (Noun)
At the party, they served a delicious rumbo with fresh fruit.
Tại bữa tiệc, họ đã phục vụ một ly rumbo ngon với trái cây tươi.
Many guests did not enjoy the strong rumbo served at the event.
Nhiều khách mời không thích ly rumbo mạnh được phục vụ tại sự kiện.
Did you try the rumbo at Sarah's birthday party last weekend?
Bạn đã thử ly rumbo tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước chưa?
Từ "rumbo" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "hướng đi" hoặc "lộ trình". Trong ngữ cảnh hải quân, nó chỉ điểm hướng mà một con tàu hoặc một phương tiện di chuyển. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dịch thành "course" hoặc "heading". Tuy nhiên, "rumbo" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh và thường chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc ngôn ngữ Tây Ban Nha.
Từ "rumbo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latinh "rumbus", có nghĩa là "hướng đi". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc định hướng và chỉ dẫn trong hàng hải. Ngày nay, "rumbo" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ hướng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định phương hướng hoặc mục tiêu trong cuộc sống và công việc. Sự phát triển này phản ánh cách mà từ ngữ thích nghi với các lĩnh vực khác nhau của đời sống con người.
Từ "rumbo" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các thành phần đọc và nói khi thảo luận về định hướng hoặc mục tiêu. Trong tiếng Tây Ban Nha, "rumbo" thường được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc lộ trình trong ngữ cảnh du lịch hoặc chuyển động. Từ này có thể thấy trong các tình huống như việc lập kế hoạch cho một chuyến đi hoặc mô tả sự phát triển cá nhân và mục tiêu trong cuộc sống.