Bản dịch của từ Run across trong tiếng Việt

Run across

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run across (Phrase)

ɹn əkɹˈɑs
ɹn əkɹˈɑs
01

Đến bất ngờ.

To come upon unexpectedly.

Ví dụ

I run across old friends at social events every month.

Tôi tình cờ gặp lại bạn cũ tại các sự kiện xã hội mỗi tháng.

I do not run across new people often in my community.

Tôi không thường tình cờ gặp gỡ người mới trong cộng đồng của mình.

Did you run across anyone interesting at the festival last week?

Bạn có tình cờ gặp ai thú vị tại lễ hội tuần trước không?

02

Tình cờ tìm thấy.

To find by chance.

Ví dụ

I ran across an old friend at the charity event yesterday.

Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại sự kiện từ thiện hôm qua.

I did not run across any social issues during my research.

Tôi không tình cờ gặp phải vấn đề xã hội nào trong nghiên cứu của mình.

Did you run across any interesting articles on social justice recently?

Bạn có tình cờ gặp bài viết thú vị nào về công bằng xã hội gần đây không?

03

Tình cờ gặp phải.

To encounter casually.

Ví dụ

I often run across friends at local coffee shops in Seattle.

Tôi thường gặp bạn bè ở các quán cà phê địa phương tại Seattle.

We did not run across any issues during the community event.

Chúng tôi không gặp phải vấn đề nào trong sự kiện cộng đồng.

Did you run across anyone interesting at the social gathering?

Bạn có gặp ai thú vị tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run across/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run across

Không có idiom phù hợp