Bản dịch của từ Run across trong tiếng Việt
Run across

Run across (Phrase)
Đến bất ngờ.
To come upon unexpectedly.
I run across old friends at social events every month.
Tôi tình cờ gặp lại bạn cũ tại các sự kiện xã hội mỗi tháng.
I do not run across new people often in my community.
Tôi không thường tình cờ gặp gỡ người mới trong cộng đồng của mình.
Did you run across anyone interesting at the festival last week?
Bạn có tình cờ gặp ai thú vị tại lễ hội tuần trước không?
I ran across an old friend at the charity event yesterday.
Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại sự kiện từ thiện hôm qua.
I did not run across any social issues during my research.
Tôi không tình cờ gặp phải vấn đề xã hội nào trong nghiên cứu của mình.
Did you run across any interesting articles on social justice recently?
Bạn có tình cờ gặp bài viết thú vị nào về công bằng xã hội gần đây không?
I often run across friends at local coffee shops in Seattle.
Tôi thường gặp bạn bè ở các quán cà phê địa phương tại Seattle.
We did not run across any issues during the community event.
Chúng tôi không gặp phải vấn đề nào trong sự kiện cộng đồng.
Did you run across anyone interesting at the social gathering?
Bạn có gặp ai thú vị tại buổi gặp gỡ xã hội không?
“Run across” là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là tình cờ gặp hoặc phát hiện ra điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không định trước, thông thường liên quan đến việc gặp một người hoặc tìm thấy một vật trong lúc không ngờ tới. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt văn hóa hoặc môi trường.
Cụm từ "run across" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, với "run" xuất phát từ tiếng Old English "rinnan", có nghĩa là chảy hoặc di chuyển nhanh. "Across" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "acrōs", hình thành từ "a-" (hướng tới) và "cros", nghĩa là băng qua. Sự kết hợp này phản ánh hành động chạy hoặc di chuyển một cách ngẫu hứng qua một không gian nào đó, hiện nay được sử dụng để chỉ việc tình cờ gặp gỡ hoặc tìm thấy điều gì đó.
Cụm từ "run across" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình trong phần Nghe và Đọc do tính chất tìm kiếm thông tin. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kinh nghiệm súc tích hoặc sự bất ngờ. Ngoài ra, "run across" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi người nói chia sẻ về việc tình cờ gặp gỡ ai đó hoặc phát hiện một vật gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp