Bản dịch của từ Run-out trong tiếng Việt
Run-out

Run-out (Verb)
Sử dụng hết nguồn cung cấp của một cái gì đó hoàn toàn.
To use up the supply of something completely.
The food bank ran out of supplies during the winter season.
Trong mùa đông, ngân hàng thực phẩm đã hết nguồn cung cấp.
The charity event quickly ran out of donation funds.
Sự kiện từ thiện nhanh chóng hết quỹ quyên góp.
The shelter ran out of space for homeless individuals.
Nơi trú ẩn đã hết chỗ cho những người vô gia cư.
Run-out (Noun)
The food bank experienced a run-out of supplies last week.
Ngân hàng thực phẩm đã trải qua tình trạng hết cung cấp tuần trước.
The charity event faced a run-out of donation funds unexpectedly.
Sự kiện từ thiện đối diện với tình trạng hết quỹ quyên góp một cách bất ngờ.
The homeless shelter is struggling with a run-out of blankets.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đang đấu tranh với tình trạng hết chăn.
Từ "run-out" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình cạn kiệt hoặc hết hàng. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường đề cập đến tình trạng hàng hóa không còn tồn kho. Trong tiếng Anh Anh, "run-out" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này thường được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp tiêu dùng. Về hình thức viết, hai phiên bản không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách dùng cụ thể có thể tồn tại khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và thị trường.
Từ "run-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "run" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là di chuyển hoặc chạy, và "out" được lấy từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang ý nghĩa bên ngoài hoặc ra ngoài. Từ "run-out" đã phát triển từ những năm 1940 để chỉ hành động hết hoặc cạn kiệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như năng lượng hoặc cung cấp. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng không còn gì hoặc sự kết thúc của một thứ gì đó.
Từ "run-out" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc cạn kiệt nguồn lực hoặc tài nguyên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về vấn đề cung cấp hoặc tình huống khan hiếm. Trong các bối cảnh khác, nó thường được dùng trong lĩnh vực thương mại để chỉ tình trạng hết hàng hoặc trong đời sống hàng ngày để diễn tả việc hết đồ dùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp