Bản dịch của từ Run reconnaissance trong tiếng Việt
Run reconnaissance

Run reconnaissance (Verb)
Để điều tra hoặc khảo sát một khu vực cho mục đích quân sự.
To investigate or survey an area for military purposes.
The team will run reconnaissance in the local community next week.
Đội sẽ tiến hành khảo sát trong cộng đồng địa phương vào tuần tới.
They do not run reconnaissance in areas without community support.
Họ không tiến hành khảo sát ở những khu vực không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Will the volunteers run reconnaissance before the community event starts?
Các tình nguyện viên có tiến hành khảo sát trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu không?
Run reconnaissance (Noun)
Khảo sát sơ bộ để thu thập thông tin.
A preliminary survey to gain information.
The team will run reconnaissance before the community event next week.
Đội sẽ tiến hành khảo sát trước sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not run reconnaissance for the social project in time.
Họ đã không tiến hành khảo sát cho dự án xã hội kịp thời.
Will the volunteers run reconnaissance for the charity event tomorrow?
Các tình nguyện viên có tiến hành khảo sát cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Cụm từ "run reconnaissance" đề cập đến hành động tiến hành thu thập thông tin về một khu vực hoặc mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo. Từ "reconnaissance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "khảo sát". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "run reconnaissance" với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh quân sự, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ các hoạt động trinh sát ban đầu.
Cụm từ "run reconnaissance" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "reconnaissance", xuất phát từ động từ "reconnaître", nghĩa là "nhận diện" hoặc "khám phá". Từ này được các nhà quân sự sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ hành động thăm dò địa hình hoặc tình hình quân địch. Ngày nay, "run reconnaissance" chỉ việc thu thập thông tin nhằm mục đích phân tích và lập kế hoạch, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu liên quan đến khám phá và tìm hiểu.
Cụm từ "run reconnaissance" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến quân sự hoặc tình báo, ám chỉ đến việc khảo sát hoặc thu thập thông tin về một khu vực hoặc đối tượng trước khi có hành động cụ thể. Trong giao tiếp chuyên môn, cụm từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như an ninh mạng và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp