Bản dịch của từ Running a trong tiếng Việt
Running a

Running a (Verb)
She enjoys running a mile every morning in the park.
Cô ấy thích chạy một dặm mỗi sáng trong công viên.
He is not running a marathon this year due to an injury.
Anh ấy không chạy marathon năm nay vì chấn thương.
Are you running a charity event this weekend for the community?
Bạn có đang chạy sự kiện từ thiện cuối tuần này cho cộng đồng không?
She is running a charity event for homeless people this weekend.
Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư vào cuối tuần này.
They are not running a campaign for environmental awareness this year.
Họ không tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường năm nay.
Are you running a program to help local artists in your community?
Bạn có đang tổ chức một chương trình để giúp các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng không?
The community center is running a free social event this Saturday.
Trung tâm cộng đồng đang tổ chức một sự kiện xã hội miễn phí vào thứ Bảy này.
They are not running a campaign for social awareness this year.
Họ không tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội năm nay.
Is the local charity running a program for homeless people now?
Có phải tổ chức từ thiện địa phương đang tổ chức chương trình cho người vô gia cư không?
“Running a” là cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành động điều hành hoặc quản lý một hoạt động, tổ chức, dự án nào đó. Trong tiếng Anh, "running" mang nghĩa rộng, bao gồm cả khía cạnh vật lý và khía cạnh điều hành. Tuy nhiên, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này. Cả hai đều sử dụng “running a” với nghĩa tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



