Bản dịch của từ Rushed off your feet trong tiếng Việt

Rushed off your feet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rushed off your feet (Phrase)

ɹˈʌʃt ˈɔf jˈɔɹ fˈit
ɹˈʌʃt ˈɔf jˈɔɹ fˈit
01

Bị rất bận rộn hoặc có nhiều công việc hoặc hoạt động.

To be very busy or occupied with a lot of tasks or activities.

Ví dụ

During the festival, volunteers were rushed off their feet serving food.

Trong lễ hội, các tình nguyện viên bận rộn phục vụ thức ăn.

She was not rushed off her feet during the community meeting yesterday.

Cô ấy không bận rộn trong buổi họp cộng đồng hôm qua.

Were the organizers rushed off their feet at the charity event?

Các nhà tổ chức có bận rộn tại sự kiện từ thiện không?

02

Trở nên choáng ngợp bởi số lượng việc cần làm.

To become overwhelmed by the number of things to do.

Ví dụ

During the festival, volunteers rushed off their feet serving food and drinks.

Trong lễ hội, các tình nguyện viên đã bị cuốn vào việc phục vụ đồ ăn và đồ uống.

She did not feel rushed off her feet at the community event.

Cô ấy không cảm thấy bị cuốn vào công việc tại sự kiện cộng đồng.

Are you often rushed off your feet during charity drives?

Bạn có thường cảm thấy bị cuốn vào công việc trong các chiến dịch từ thiện không?

03

Bị vội vàng hoặc áp lực về thời gian do nhiều cam kết.

To be hurried or pressed for time due to many commitments.

Ví dụ

During the festival, volunteers rushed off their feet helping everyone.

Trong lễ hội, các tình nguyện viên đã vội vã giúp đỡ mọi người.

She wasn't rushed off her feet at the charity event last year.

Cô ấy không bị vội vàng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Are you rushed off your feet with your social commitments this month?

Bạn có bị vội vàng với các cam kết xã hội trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rushed off your feet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rushed off your feet

Không có idiom phù hợp