Bản dịch của từ Rushed off your feet trong tiếng Việt
Rushed off your feet
Rushed off your feet (Phrase)
During the festival, volunteers were rushed off their feet serving food.
Trong lễ hội, các tình nguyện viên bận rộn phục vụ thức ăn.
She was not rushed off her feet during the community meeting yesterday.
Cô ấy không bận rộn trong buổi họp cộng đồng hôm qua.
Were the organizers rushed off their feet at the charity event?
Các nhà tổ chức có bận rộn tại sự kiện từ thiện không?
During the festival, volunteers rushed off their feet serving food and drinks.
Trong lễ hội, các tình nguyện viên đã bị cuốn vào việc phục vụ đồ ăn và đồ uống.
She did not feel rushed off her feet at the community event.
Cô ấy không cảm thấy bị cuốn vào công việc tại sự kiện cộng đồng.
Are you often rushed off your feet during charity drives?
Bạn có thường cảm thấy bị cuốn vào công việc trong các chiến dịch từ thiện không?
During the festival, volunteers rushed off their feet helping everyone.
Trong lễ hội, các tình nguyện viên đã vội vã giúp đỡ mọi người.
She wasn't rushed off her feet at the charity event last year.
Cô ấy không bị vội vàng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Are you rushed off your feet with your social commitments this month?
Bạn có bị vội vàng với các cam kết xã hội trong tháng này không?
Cụm từ "rushed off your feet" dùng để chỉ trạng thái nhộn nhịp, bận rộn đến mức không có thời gian nghỉ ngơi. Nó thường diễn tả cảm giác bị cuốn vào công việc hoặc nhiệm vụ mà không thể dừng lại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng "rushed off one's feet" nhiều hơn so với người Anh, nơi có thể sử dụng từ ngữ khác để diễn đạt cảm giác tương tự.