Bản dịch của từ Rusticism trong tiếng Việt
Rusticism

Rusticism (Noun)
Một từ, cụm từ hoặc cách phát âm đặc trưng trong lời nói của người dân quê.
A word phrase or pronunciation characteristic of the speech of country people.
The rusticism in her speech reminded me of my hometown, Springfield.
Cách nói mộc mạc của cô ấy làm tôi nhớ quê hương Springfield.
His speech did not contain any rusticism during the formal debate.
Bài phát biểu của anh ấy không có cách nói mộc mạc trong cuộc tranh luận chính thức.
Can you identify any rusticism in the speaker's accent from Alabama?
Bạn có thể nhận ra cách nói mộc mạc nào trong giọng nói của diễn giả từ Alabama không?
Họ từ
Rusticism là một thuật ngữ nghệ thuật và văn học chỉ sự nhấn mạnh vào cái đẹp của nông thôn và lối sống giản dị, thường liên quan đến những hình ảnh và phong cách truyền thống. Thuật ngữ này được sử dụng nhiều trong nghệ thuật thời Phục hưng và văn học cổ điển. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "rusticism", tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách viết có thể thay đổi theo ngữ cảnh và văn hóa, với British English có xu hướng nhấn mạnh tính truyền thống hơn.
Từ "rusticism" xuất phát từ tiếng Latin "rusticus", nghĩa là nông thôn hoặc thô sơ. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ những đặc điểm văn hóa, nghệ thuật hoặc ngôn ngữ mang sắc thái nông thôn, giản dị. Trong lịch sử, "rusticism" được liên kết với lối sống nông thôn và sự đơn giản, phản ánh trong nghệ thuật và văn chương. Ngày nay, nó được sử dụng để nhấn mạnh sự quý giá của cái đẹp tự nhiên và sức mạnh của những giá trị truyền thống, thường đối lập với sự tinh vi trong môi trường đô thị.
Rusticism là một thuật ngữ thường hiếm khi xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, chủ yếu từ vựng này được sử dụng trong các tác phẩm văn học, mô tả phong cách nghệ thuật mang tính chất nông thôn hay thô mộc. Rusticism thường được bàn luận trong chương trình giảng dạy văn học để phân tích sự tương phản giữa văn hóa thành phố và nông thôn, cũng như trong phân tích thiên nhiên trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp