Bản dịch của từ Rusticism trong tiếng Việt

Rusticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusticism (Noun)

ɹˈʌstɨsˌɪzəm
ɹˈʌstɨsˌɪzəm
01

Một từ, cụm từ hoặc cách phát âm đặc trưng trong lời nói của người dân quê.

A word phrase or pronunciation characteristic of the speech of country people.

Ví dụ

The rusticism in her speech reminded me of my hometown, Springfield.

Cách nói mộc mạc của cô ấy làm tôi nhớ quê hương Springfield.

His speech did not contain any rusticism during the formal debate.

Bài phát biểu của anh ấy không có cách nói mộc mạc trong cuộc tranh luận chính thức.

Can you identify any rusticism in the speaker's accent from Alabama?

Bạn có thể nhận ra cách nói mộc mạc nào trong giọng nói của diễn giả từ Alabama không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rusticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusticism

Không có idiom phù hợp