Bản dịch của từ Ryal trong tiếng Việt
Ryal

Ryal (Noun)
The ryal was used in England before the decimal system was introduced.
Ryal đã được sử dụng ở Anh trước khi hệ thống thập phân được giới thiệu.
No one uses ryal coins in modern social transactions today.
Không ai sử dụng đồng ryal trong các giao dịch xã hội hiện đại hôm nay.
Is the ryal still mentioned in historical discussions about British currency?
Có phải đồng ryal vẫn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận lịch sử về tiền tệ Anh không?
Ryal (Adjective)
The ryal family hosted a social event in New York City.
Gia đình ryal đã tổ chức một sự kiện xã hội ở New York.
Many people do not attend ryal gatherings due to their exclusivity.
Nhiều người không tham gia các buổi họp mặt ryal vì tính độc quyền.
Are ryal events common in modern social circles today?
Các sự kiện ryal có phổ biến trong các vòng xã hội hiện đại không?
Ryal là một từ cổ, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, để chỉ một loại tiền tệ được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu, đặc biệt là trong thời kỳ Trung Cổ. Trong tiếng Anh, ryal có thể được sử dụng như danh từ và thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về lịch sử kinh tế hoặc nghiên cứu tiền tệ. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, do đó, cách phát âm và sử dụng của nó tương đối giống nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "ryal" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "regalis", nghĩa là "thuộc về vua". Ban đầu, nó chỉ định một loại tiền xu được đúc bởi các triều đại châu Âu trong thời kỳ Trung cổ, đặc biệt là trong các giao dịch thương mại. Sự phát triển từ khái niệm "vua" đến tiền tệ thể hiện mối liên hệ giữa quyền lực và giá trị, góp phần hình thành ý nghĩa ngày nay của từ này trong ngữ cảnh kinh tế và lịch sử.
Từ "ryal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không thuộc từ vựng thường gặp trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. "Ryal" thường được nhắc đến trong lịch sử tiền tệ, cụ thể là các đồng tiền cổ, và trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc tài chính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến khảo cổ học hoặc lịch sử.