Bản dịch của từ Rye bread trong tiếng Việt

Rye bread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rye bread (Noun)

01

Một loại bánh mì làm từ bột lúa mạch đen, thường đặc và sẫm màu hơn bánh mì trắng.

A type of bread made from rye flour often denser and darker than white bread.

Ví dụ

Many people enjoy rye bread at social gatherings and events.

Nhiều người thích ăn bánh mì rye trong các buổi tụ tập xã hội.

Not everyone likes rye bread due to its strong flavor.

Không phải ai cũng thích bánh mì rye vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Do you think rye bread is better than white bread for health?

Bạn có nghĩ bánh mì rye tốt hơn bánh mì trắng cho sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rye bread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rye bread

Không có idiom phù hợp