Bản dịch của từ Rye bread trong tiếng Việt
Rye bread

Rye bread (Noun)
Many people enjoy rye bread at social gatherings and events.
Nhiều người thích ăn bánh mì rye trong các buổi tụ tập xã hội.
Not everyone likes rye bread due to its strong flavor.
Không phải ai cũng thích bánh mì rye vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Do you think rye bread is better than white bread for health?
Bạn có nghĩ bánh mì rye tốt hơn bánh mì trắng cho sức khỏe không?
Bánh mì lúa rye (rye bread) là loại bánh mì được làm chủ yếu từ bột lúa rye, một loại ngũ cốc có chứa gluten thấp hơn so với bột lúa mì. Bánh mì rye thường có màu đen hoặc nâu sẫm, mang lại hương vị đặc trưng và có kết cấu dẻo. Ở Anh, sản phẩm tương tự gọi là "rye loaf", trong khi tại Mỹ, nó thường được gọi đơn giản là "rye bread". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách chế biến và thành phần thêm vào, như caraway seeds trong phiên bản của Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp