Bản dịch của từ S trong tiếng Việt
S

S (Noun)
The word 'social' starts with the letter s.
Từ 'xã hội' bắt đầu bằng chữ s.
Sara and Sam attended the social event together.
Sara và Sam đã cùng nhau tham dự sự kiện xã hội.
She wrote her name with an s at the end.
Cô ấy viết tên mình bằng chữ s ở cuối.
Họ từ
Từ "s" trong ngôn ngữ tiếng Anh không phải là một từ độc lập, mà thường được sử dụng như một ký tự đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong ngữ pháp, "s" có thể được dùng để chỉ số nhiều, danh từ sở hữu (như "John’s book") hoặc là phần kết thúc của một động từ ở thì hiện tại đơn đối với ngôi thứ ba số ít (như "he runs"). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong các quy tắc này, vì chúng đều tuân theo những quy tắc ngữ pháp tương tự.
Từ "s" không phải là một từ riêng biệt trong tiếng Việt, mà thường là một ký tự hoặc chữ cái trong bảng chữ cái. Tuy nhiên, nếu xét về phương diện ngữ âm, "s" xuất phát từ chữ cái Latinh "S", có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "σ" (sigma). Từ đây, chữ "s" giữ vai trò quan trọng trong ngữ âm học và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt. Chức năng của nó thường liên quan đến âm thanh, giúp tạo hình thái cho các từ và câu.
Từ "s" không có ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh tiếng Anh hoặc trong các kỳ thi IELTS. Trong một số trường hợp, "s" có thể đại diện cho số nhiều hoặc một ký hiệu viết tắt trong các tình huống khác nhau. Tuy nhiên, nếu không có ngữ cảnh rõ ràng, việc xác định tần suất sử dụng và ý nghĩa của từ này trong các thành phần của IELTS trở nên khó khăn. Do đó, cần có định nghĩa hoặc ví dụ cụ thể hơn để phân tích chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



