Bản dịch của từ Saddening trong tiếng Việt
Saddening

Saddening (Verb)
The news of the earthquake is saddening.
Tin tức về trận động đất làm buồn lòng.
The lack of support from friends saddens her.
Sự thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè làm cô ấy buồn lòng.
Isn't it saddening to see so much poverty in our society?
Có phải là buồn lòng khi thấy quá nhiều nghèo đói trong xã hội chúng ta không?
Dạng động từ của Saddening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sadden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saddening |
Saddening (Adjective)
The saddening news about the natural disaster affected everyone in the community.
Tin tức đau lòng về thiên tai ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.
She tried to avoid watching the saddening documentaries before the IELTS exam.
Cô ấy cố tránh xem các bộ phim tài liệu đau lòng trước kỳ thi IELTS.
Did the saddening stories shared by the speaker influence your writing style?
Những câu chuyện đau lòng mà người nói chia sẻ có ảnh hưởng đến phong cách viết của bạn không?
Họ từ
Từ "saddening" là một tính từ diễn tả cảm giác buồn bã hoặc làm cho người khác cảm thấy buồn bã. Từ này được hình thành từ danh từ "sad" kết hợp với hậu tố "-ening", diễn tả hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "saddening" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "saddening" xuất phát từ động từ "sadden", có nguồn gốc từ tiếng Anh sơ kỳ, hình thành từ động từ "sad" (buồn) với hậu tố "-en", có nghĩa là "làm cho". Hậu tố này mang tính biến đổi và tạo thành quá trình chuyển đổi trạng thái cảm xúc. Từ "saddening" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 để diễn tả sự tác động gây ra nỗi buồn, thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "saddening" là một tính từ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói và Đọc, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự thất vọng hoặc buồn bã về một vấn đề xã hội. Ngoài IELTS, "saddening" thường được dùng trong văn chương và thông cáo báo chí để thể hiện sự đồng cảm hoặc phê phán, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến sự mất mát hoặc khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp