Bản dịch của từ Safe-cracker trong tiếng Việt
Safe-cracker

Safe-cracker (Noun)
The safe-cracker was arrested for breaking into a bank vault.
Người phá két an toàn đã bị bắt vì đột nhập vào két ngân hàng.
She warned her friends about the dangers of hiring a safe-cracker.
Cô ấy cảnh báo bạn bè về nguy hiểm khi thuê một tay phá két an toàn.
Did the police catch the safe-cracker who stole the jewelry?
Liệu cảnh sát đã bắt được tên phá két an toàn đã đánh cắp đồ trang sức chưa?
The safe-cracker was arrested for breaking into the bank vault.
Kẻ phá két đã bị bắt vì đột nhập vào két ngân hàng.
It's not safe to leave valuables unattended around a known safe-cracker.
Không an toàn để lại tài sản quý giá không được giám sát xung quanh một kẻ phá két đã biết.
The safe-cracker was caught red-handed by the police.
Kẻ phá két bị bắt tại hiện trường.
It's rare to find a safe-cracker willing to share their techniques.
Hiếm khi tìm được kẻ phá két sẵn lòng chia sẻ kỹ thuật của họ.
Do you think the safe-cracker acted alone or had accomplices?
Anh nghĩ kẻ phá két hành động một mình hay có đồng phạm không?
The safe-cracker was arrested for attempting to rob a bank.
Kẻ phá két bị bắt vì cố gắng cướp ngân hàng.
The police warned the public about the dangers of hiring safe-crackers.
Cảnh sát cảnh báo công chúng về nguy hiểm khi thuê kẻ phá két.
"Safe-cracker" là một danh từ chỉ người chuyên mở khóa, phá khóa két sắt một cách trái phép, thường liên quan đến các hoạt động phạm tội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "safe-cracker" trong tiếng Mỹ có thể mang ý nghĩa hài hước hơn khi chỉ những người làm việc hợp pháp trong lĩnh vực mở két sắt hoặc bảo trì an ninh.