Bản dịch của từ Safe-cracker trong tiếng Việt

Safe-cracker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe-cracker (Noun)

sˈeɪfkɹˌeɪkɚ
sˈeɪfkɹˌeɪkɚ
01

Người đột nhập vào két sắt, thường là để lấy trộm tiền hoặc vật có giá trị.

A person who breaks into safes typically to steal money or valuables.

Ví dụ

The safe-cracker was arrested for breaking into a bank vault.

Người phá két an toàn đã bị bắt vì đột nhập vào két ngân hàng.

She warned her friends about the dangers of hiring a safe-cracker.

Cô ấy cảnh báo bạn bè về nguy hiểm khi thuê một tay phá két an toàn.

Did the police catch the safe-cracker who stole the jewelry?

Liệu cảnh sát đã bắt được tên phá két an toàn đã đánh cắp đồ trang sức chưa?

The safe-cracker was arrested for breaking into the bank vault.

Kẻ phá két đã bị bắt vì đột nhập vào két ngân hàng.

It's not safe to leave valuables unattended around a known safe-cracker.

Không an toàn để lại tài sản quý giá không được giám sát xung quanh một kẻ phá két đã biết.

02

Người có kỹ năng phá két sắt và các vật chứa an toàn khác.

A person who is skilled in breaking open safes and other secure containers.

Ví dụ

The safe-cracker was caught red-handed by the police.

Kẻ phá két bị bắt tại hiện trường.

It's rare to find a safe-cracker willing to share their techniques.

Hiếm khi tìm được kẻ phá két sẵn lòng chia sẻ kỹ thuật của họ.

Do you think the safe-cracker acted alone or had accomplices?

Anh nghĩ kẻ phá két hành động một mình hay có đồng phạm không?

The safe-cracker was arrested for attempting to rob a bank.

Kẻ phá két bị bắt vì cố gắng cướp ngân hàng.

The police warned the public about the dangers of hiring safe-crackers.

Cảnh sát cảnh báo công chúng về nguy hiểm khi thuê kẻ phá két.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safe-cracker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe-cracker

Không có idiom phù hợp