Bản dịch của từ Safety-isle trong tiếng Việt

Safety-isle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety-isle (Noun)

sˈeɪftˌaɪzəl
sˈeɪftˌaɪzəl
01

Nơi được chỉ định để hành khách tập hợp hoặc rời khỏi phương tiện trong trường hợp khẩn cấp, điển hình là máy bay.

A designated place for passengers to assemble or leave a vehicle in an emergency typically a plane.

Ví dụ

The safety-isle on Flight 123 was clearly marked for passengers.

Khu vực an toàn trên chuyến bay 123 được đánh dấu rõ ràng cho hành khách.

There is no safety-isle on older buses, which is a concern.

Không có khu vực an toàn trên những chiếc xe buýt cũ, điều này gây lo ngại.

Is the safety-isle accessible for all passengers during an emergency?

Khu vực an toàn có dễ tiếp cận cho tất cả hành khách trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety-isle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety-isle

Không có idiom phù hợp