Bản dịch của từ Safety measure trong tiếng Việt
Safety measure

Safety measure (Noun)
Wearing masks is a crucial safety measure during the pandemic.
Đeo khẩu trang là một biện pháp an toàn quan trọng trong đại dịch.
Safety measures are not always followed in crowded public places.
Các biện pháp an toàn không phải lúc nào cũng được tuân thủ ở nơi đông người.
What safety measures are implemented at schools for student protection?
Các biện pháp an toàn nào được thực hiện tại trường học để bảo vệ học sinh?
Biện pháp an toàn (safety measure) là các phương thức hoặc quy trình được áp dụng nhằm ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ sức khỏe con người. Khái niệm này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp, và xây dựng. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách tiếp cận và quy định về biện pháp an toàn có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Cụm từ "safety measure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "safeguard" (bảo vệ) liên quan đến từ "salu" có nghĩa là an toàn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "safety measure" được hiểu là những biện pháp nhằm đảm bảo sự an toàn và giảm thiểu rủi ro. Lịch sử sử dụng từ ngữ này bắt đầu từ các quy định phòng ngừa trong các lĩnh vực như công nghiệp và y tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo môi trường sống an toàn cho con người.
Cụm từ "safety measure" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các phương pháp bảo vệ trong các lĩnh vực như y tế, môi trường và giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong quản lý rủi ro, các chính sách an toàn lao động, và trong các cuộc thảo luận về quy định pháp lý, thể hiện tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn cho con người và tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


