Bản dịch của từ Precaution trong tiếng Việt
Precaution

Precaution (Noun)
Một biện pháp được thực hiện trước để ngăn chặn điều gì đó nguy hiểm, khó chịu hoặc bất tiện xảy ra.
A measure taken in advance to prevent something dangerous, unpleasant, or inconvenient from happening.
Taking precautions like wearing masks can help prevent the spread of diseases.
Việc thận trọng như đeo khẩu trang có thể ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
The government issued safety precautions to ensure public well-being during the pandemic.
Chính phủ đã ban hành các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo sức khỏe của cộng đồng trong đại dịch.
Parents should teach their children about safety precautions in public places.
Phụ huynh nên dạy con cái về các biện pháp an toàn ở nơi công cộng.
Dạng danh từ của Precaution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precaution | Precautions |
Kết hợp từ của Precaution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple precaution Biện pháp phòng ngừa đơn giản | Wearing masks is a simple precaution during the covid-19 pandemic. Đeo khẩu trang là một biện pháp phòng ngừa đơn giản trong đại dịch covid-19. |
Necessary precaution Biện pháp phòng ngừa cần thiết | Wearing masks is a necessary precaution during the covid-19 pandemic. Đeo khẩu trang là biện pháp phòng ngừa cần thiết trong đại dịch covid-19. |
Security precaution Biện pháp an ninh | Many schools implement security precautions during school events for student safety. Nhiều trường học thực hiện biện pháp an ninh trong các sự kiện. |
Fire precaution Biện pháp phòng cháy | Fire precautions are essential for community safety during events like festivals. Biện pháp phòng cháy rất quan trọng cho sự an toàn cộng đồng trong các sự kiện như lễ hội. |
Adequate precaution Biện pháp phòng ngừa thích hợp | Schools should take adequate precautions against bullying incidents every year. Các trường học nên có biện pháp phòng ngừa đầy đủ chống lại bạo lực học đường mỗi năm. |
Họ từ
“Precaution” là một danh từ chỉ hành động hoặc biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa rủi ro hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “precaution” thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như y tế, an toàn công nghiệp và quản lý rủi ro, thể hiện sự chủ động trong việc bảo vệ bản thân hoặc người khác khỏi các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.
Từ "precaution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecautio", mang nghĩa là "sự cảnh giác trước". Tiền tố "pre-" trong tiếng Latin có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ "cautus" có nghĩa là "cẩn thận". Từ thời Trung cổ, "precaution" được sử dụng để chỉ những hành động nhằm ngăn ngừa rủi ro hoặc nguy cơ. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ những biện pháp phòng ngừa để bảo đảm an toàn, phản ánh bản chất chủ động của nó trong việc bảo vệ khỏi những tình huống không mong muốn.
Từ "precaution" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc khi thảo luận về sức khỏe và an toàn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuẩn bị và phòng ngừa, như trong y tế, an toàn lao động, và quy trình kỹ thuật. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ và dự phòng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp