Bản dịch của từ Sagebrush trong tiếng Việt

Sagebrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagebrush (Noun)

01

Một loại cây bụi thơm bắc mỹ thuộc họ cúc.

A shrubby aromatic north american plant of the daisy family.

Ví dụ

Sagebrush grows abundantly in the arid regions of Nevada.

Sagebrush phát triển phong phú ở các vùng khô cằn của Nevada.

Sagebrush does not thrive in humid environments like Florida.

Sagebrush không phát triển tốt ở những môi trường ẩm ướt như Florida.

Is sagebrush common in social discussions about climate change?

Sagebrush có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sagebrush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagebrush

Không có idiom phù hợp