Bản dịch của từ Sageness trong tiếng Việt

Sageness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sageness (Noun)

01

Phẩm chất của sự khôn ngoan.

The quality of being sagacious.

Ví dụ

Her sageness helped the community solve many social issues effectively.

Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng giải quyết nhiều vấn đề xã hội.

The council's sageness was not evident during the last meeting.

Sự khôn ngoan của hội đồng không rõ ràng trong cuộc họp trước.

Is sageness crucial for leaders in social movements like Martin Luther King?

Liệu sự khôn ngoan có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phong trào xã hội như Martin Luther King không?

Sageness (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện khả năng phân biệt tinh thần nhạy bén và khả năng phán đoán tốt.

Having or showing keen mental discernment and good judgment.

Ví dụ

Her sageness helped resolve the community conflict effectively last month.

Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng hiệu quả tháng trước.

His sageness did not prevent him from making poor social choices.

Sự khôn ngoan của anh ấy không ngăn cản anh ấy đưa ra lựa chọn xã hội kém.

Is her sageness recognized by the local leaders in our community?

Sự khôn ngoan của cô ấy có được các lãnh đạo địa phương trong cộng đồng công nhận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sageness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sageness

Không có idiom phù hợp