Bản dịch của từ Sageness trong tiếng Việt
Sageness
Sageness (Noun)
Phẩm chất của sự khôn ngoan.
The quality of being sagacious.
Her sageness helped the community solve many social issues effectively.
Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp cộng đồng giải quyết nhiều vấn đề xã hội.
The council's sageness was not evident during the last meeting.
Sự khôn ngoan của hội đồng không rõ ràng trong cuộc họp trước.
Is sageness crucial for leaders in social movements like Martin Luther King?
Liệu sự khôn ngoan có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phong trào xã hội như Martin Luther King không?
Sageness (Adjective)
Her sageness helped resolve the community conflict effectively last month.
Sự khôn ngoan của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng hiệu quả tháng trước.
His sageness did not prevent him from making poor social choices.
Sự khôn ngoan của anh ấy không ngăn cản anh ấy đưa ra lựa chọn xã hội kém.
Is her sageness recognized by the local leaders in our community?
Sự khôn ngoan của cô ấy có được các lãnh đạo địa phương trong cộng đồng công nhận không?
"Sageness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự khôn ngoan, hiểu biết sâu sắc và khả năng phán đoán tốt. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường liên kết với những người có kinh nghiệm sống phong phú và sự thông thái trong các quyết định. Trong tiếng Anh, "sageness" không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng tương đương trong cả hai loại hình tiếng Anh. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh triết lý hoặc tâm linh.
Từ "sageness" xuất phát từ gốc Latin "sapiens", nghĩa là "khôn ngoan" hay "sáng suốt". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "sagesse", trước khi đến tay tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong văn hóa và triết học, "sageness" thường được sử dụng để chỉ phẩm chất của trí tuệ và khả năng phán đoán sâu sắc, kết nối chặt chẽ với các khía cạnh như tri thức, kinh nghiệm và tư duy phản biện trong xã hội hiện đại.
Từ "sageness" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không phổ biến trong đề thi, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật hoặc văn chương. Ngoài ra, "sageness" thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan, trí tuệ trong các tình huống như thảo luận về triết học, lãnh đạo hoặc các chủ đề liên quan đến phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp