Bản dịch của từ Sale planning trong tiếng Việt
Sale planning

Sale planning (Noun)
Quá trình lập kế hoạch cho các hoạt động và hành động bán hàng của một công ty hoặc sản phẩm cụ thể.
The process of strategizing sales activities and actions for a company or a specific product.
Một cách tiếp cận có tổ chức để dự đoán doanh số và xác định các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu.
An organized approach to forecasting sales and determining the resources needed to meet targets.
Việc chuẩn bị và sắp xếp các sáng kiến bán hàng để tối đa hóa doanh thu và hiệu quả.
The preparation and arrangement of sales initiatives to maximize revenue and efficiency.