Bản dịch của từ Sales force trong tiếng Việt
Sales force

Sales force (Noun)
Một nhóm cá nhân chịu trách nhiệm bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
A group of individuals responsible for selling products or services.
The sales force increased by twenty members this year at Company X.
Đội ngũ bán hàng đã tăng thêm hai mươi thành viên năm nay tại Công ty X.
The sales force does not include any interns at this time.
Đội ngũ bán hàng không bao gồm bất kỳ thực tập sinh nào vào lúc này.
Is the sales force effective in reaching new customers this quarter?
Đội ngũ bán hàng có hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng mới trong quý này không?
Đội ngũ bán hàng của một công ty thúc đẩy việc tạo doanh thu.
The sales team of a company that drives revenue generation.
The sales force at Apple increased revenue by 20% last quarter.
Đội ngũ bán hàng tại Apple đã tăng doanh thu 20% quý trước.
The sales force did not meet the target for the last campaign.
Đội ngũ bán hàng đã không đạt mục tiêu cho chiến dịch cuối cùng.
Is the sales force at Google effective in generating new clients?
Đội ngũ bán hàng tại Google có hiệu quả trong việc tạo ra khách hàng mới không?
"Sales force" là cụm từ chỉ đội ngũ nhân viên chịu trách nhiệm cho hoạt động bán hàng, bao gồm việc tiếp cận khách hàng, chào hàng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Đây là khái niệm phổ biến trong các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa quy trình bán hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "sales force" thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thấy từ "sales team" được sử dụng phổ biến. Sự khác biệt này không chỉ phản ánh ở ngữ âm mà còn ở cấu trúc tổ chức bán hàng trong từng nền văn hóa doanh nghiệp.