Bản dịch của từ Sales ledger trong tiếng Việt
Sales ledger
Noun [U/C]

Sales ledger(Noun)
seɪlz lˈɛdʒɛɹ
seɪlz lˈɛdʒɛɹ
01
Một bản ghi lại tất cả các giao dịch bán hàng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A record of all sales made by a business or organization.
Ví dụ
02
Một tài khoản chi tiết về các giao dịch liên quan đến bán hàng.
A detailed account of transactions specifically related to sales.
Ví dụ
03
Phần của hệ thống kế toán ghi chép lại tất cả doanh số bán hàng của khách hàng.
Part of the accounting system that keeps track of all customer sales.
Ví dụ
