Bản dịch của từ Sales ledger trong tiếng Việt
Sales ledger
Noun [U/C]

Sales ledger (Noun)
seɪlz lˈɛdʒɛɹ
seɪlz lˈɛdʒɛɹ
01
Một bản ghi lại tất cả các giao dịch bán hàng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A record of all sales made by a business or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài khoản chi tiết về các giao dịch liên quan đến bán hàng.
A detailed account of transactions specifically related to sales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phần của hệ thống kế toán ghi chép lại tất cả doanh số bán hàng của khách hàng.
Part of the accounting system that keeps track of all customer sales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sales ledger
Không có idiom phù hợp