Bản dịch của từ Salient-angle trong tiếng Việt
Salient-angle

Salient-angle (Noun)
Góc tạo thành giữa hai đường thẳng trong một đa giác, cụ thể là góc tạo thành bởi phần kéo dài của hai cạnh của một tam giác không liên tiếp.
The angle formed between two lines in a polygon specifically the angle formed by the extensions of two sides of a triangle that are not consecutive.
The salient angle in triangle ABC measures 120 degrees.
Góc nổi bật trong tam giác ABC có độ đo 120 độ.
The salient angle is not easy to identify in complex shapes.
Góc nổi bật không dễ xác định trong các hình phức tạp.
What is the salient angle in this social triangle diagram?
Góc nổi bật trong sơ đồ tam giác xã hội này là gì?
The salient angle in our discussion was about community engagement strategies.
Góc nổi bật trong cuộc thảo luận của chúng tôi là về chiến lược tham gia cộng đồng.
There wasn't a salient angle regarding the social media impact on youth.
Không có góc nổi bật nào về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
What salient angle did you find in the social research project?
Góc nổi bật nào bạn tìm thấy trong dự án nghiên cứu xã hội?
Thuật ngữ "salient-angle" chỉ về một góc nhô ra hoặc góc lồi trong hình học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích các hình dạng hoặc cấu trúc. Trong cách phát âm, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách viết và ý nghĩa chung không có sự khác biệt rõ rệt. "Salient" thường được dùng để chỉ điều gì đó nổi bật hoặc đáng chú ý, và khi kết hợp với "angle", nó mô tả các ứng dụng trong kiến trúc và thiết kế kỹ thuật.
Từ "salient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salientem", động từ của "salire", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy ra". Trong ngữ cảnh hình học, "salient angle" chỉ một góc nhô ra hoặc nhô lên so với một hình thể nhất định. Khái niệm này được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế để xác định những cấu trúc có đặc điểm nổi bật, thể hiện sự khác biệt và tính năng động trong hình thức và chức năng. Từ đó, khái niệm góc nhô ra không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn phản ánh tính năng nổi bật trong thiết kế.
Từ "salient-angle" không phải là thuật ngữ phổ biến trong 4 phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc hoặc thiết kế, chỉ một góc nhô ra hoặc nổi bật trong cấu trúc. Những tình huống sử dụng khác có thể liên quan đến kỹ thuật và toán học, đặc biệt trong việc mô tả hình dạng và tính chất hình học của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp