Bản dịch của từ Salutation trong tiếng Việt

Salutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutation (Noun)

sˌæljətˈeɪʃn
sˌæljətˈeɪʃn
01

Một cử chỉ hoặc lời nói được thực hiện như một lời chào hoặc ghi nhận sự đến hoặc đi của người khác.

A gesture or utterance made as a greeting or acknowledgement of anothers arrival or departure.

Ví dụ

The handshake is a common salutation in many cultures.

Việc bắt tay là một lời chào phổ biến trong nhiều văn hóa.

A smile can also be a friendly salutation to show warmth.

Một nụ cười cũng có thể là một lời chào thân thiện để thể hiện sự ấm áp.

In some countries, bowing is a traditional salutation to show respect.

Ở một số quốc gia, cúi đầu là một lời chào truyền thống để thể hiện sự tôn trọng.

Dạng danh từ của Salutation (Noun)

SingularPlural

Salutation

Salutations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salutation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutation

Không có idiom phù hợp