Bản dịch của từ Salutation trong tiếng Việt
Salutation

Salutation (Noun)
The handshake is a common salutation in many cultures.
Việc bắt tay là một lời chào phổ biến trong nhiều văn hóa.
A smile can also be a friendly salutation to show warmth.
Một nụ cười cũng có thể là một lời chào thân thiện để thể hiện sự ấm áp.
In some countries, bowing is a traditional salutation to show respect.
Ở một số quốc gia, cúi đầu là một lời chào truyền thống để thể hiện sự tôn trọng.
Dạng danh từ của Salutation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salutation | Salutations |
Họ từ
Từ "salutation" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các hình thức chào hỏi, thường thấy trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutatio", mang nghĩa là lời chào. Trong tiếng Anh Anh, "salutation" thường được dùng trong các bức thư chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng vậy nhưng có phần linh hoạt hơn trong bối cảnh sử dụng. Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở mức độ trang trọng và cú pháp của bức thư.
Từ "salutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutatio", bắt nguồn từ động từ "salutare", có nghĩa là "chào mừng" hoặc "kính chào". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thể hiện sự tôn trọng hoặc lễ phép giữa các cá nhân. Ngày nay, "salutation" được sử dụng phổ biến để chỉ các cách thức chào hỏi trong thư từ, diễn đạt sự tương tác giữa người gửi và người nhận thông qua việc thể hiện thái độ tôn trọng và sự thân thiện.
Từ "salutation" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi đề cập đến các hình thức chào hỏi trong giao tiếp. Trong viết và nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng như thư từ, email công việc hoặc trong bài phát biểu. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu về giao tiếp và xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chào hỏi trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp