Bản dịch của từ Samarium trong tiếng Việt
Samarium

Samarium (Noun)
Samarium is used in social science research for advanced materials.
Samarium được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội cho vật liệu tiên tiến.
Many social studies do not mention samarium's applications in technology.
Nhiều nghiên cứu xã hội không đề cập đến ứng dụng của samarium trong công nghệ.
Is samarium important for developing new social technologies?
Samarium có quan trọng cho việc phát triển công nghệ xã hội mới không?
Dạng danh từ của Samarium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Samarium | - |
Samarium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Sm và số nguyên tử 62. Nó thuộc nhóm lanthanide trong bảng tuần hoàn, là một kim loại sáng bóng, có tính chất từ tính và là một trong những nguyên tố hiếm trong tự nhiên. Samarium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu và trong ngành công nghiệp quang học. Trong khi cách phát âm và viết không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, một số ứng dụng công nghiệp có thể có sự khác biệt trong thông tin kỹ thuật giữa hai ngôn ngữ này.
Samarium là một nguyên tố hóa học mang ký hiệu Sm và thuộc về nhóm đất hiếm. Tên nguyên tố này bắt nguồn từ tên của khoáng sản "samarskite", được đặt theo tên nhà khảo sát Nga Vasily Samarsky-Bykhovets. Samarium được phát hiện vào năm 1853 bởi nhà hóa học Pháp Paul Émile Lecoq de Boisbaudran. Nguyên tố này có vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chế tạo nam châm và các hợp chất quang học.
Samarium là một nguyên tố hóa học hiếm, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết).Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc chuyên sâu về hóa học hoặc vật liệu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, samarium thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về công nghệ vật liệu, năng lượng, và ứng dụng trong ngành điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp