Bản dịch của từ Samarium trong tiếng Việt

Samarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Samarium (Noun)

səmˈɛɹiəm
səmˈɛɹiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 62, một kim loại cứng màu trắng bạc thuộc nhóm lanthanide.

The chemical element of atomic number 62 a hard silverywhite metal of the lanthanide series.

Ví dụ

Samarium is used in social science research for advanced materials.

Samarium được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội cho vật liệu tiên tiến.

Many social studies do not mention samarium's applications in technology.

Nhiều nghiên cứu xã hội không đề cập đến ứng dụng của samarium trong công nghệ.

Is samarium important for developing new social technologies?

Samarium có quan trọng cho việc phát triển công nghệ xã hội mới không?

Dạng danh từ của Samarium (Noun)

SingularPlural

Samarium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/samarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Samarium

Không có idiom phù hợp