Bản dịch của từ Same difference trong tiếng Việt

Same difference

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Same difference (Phrase)

sˈeɪm dˈɪfɚəns
sˈeɪm dˈɪfɚəns
01

Một biểu thức được sử dụng để làm nổi bật sự mâu thuẫn hoặc mỉa mai, gợi ý rằng hai điều thực sự giống nhau.

An expression used to highlight a contradiction or irony suggesting that two things are actually the same.

Ví dụ

Many people believe social media connects us, yet it isolates us. Same difference.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội kết nối chúng ta, nhưng nó cô lập chúng ta. Cũng giống nhau.

Social inequality exists in cities like New York; same difference in rural areas.

Bất bình đẳng xã hội tồn tại ở các thành phố như New York; cũng giống nhau ở nông thôn.

Isn't it ironic that social media promotes connection but fosters loneliness? Same difference.

Có phải mỉa mai rằng mạng xã hội thúc đẩy kết nối nhưng lại gây cô đơn? Cũng giống nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/same difference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Same difference

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.