Bản dịch của từ Samsara trong tiếng Việt
Samsara
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Samsara (Noun)
Samsara represents the endless cycle of life and death in society.
Samsara đại diện cho vòng luân hồi vô tận của đời sống trong xã hội.
Many people do not believe in samsara or its significance today.
Nhiều người không tin vào samsara hoặc tầm quan trọng của nó ngày nay.
What does samsara mean in the context of social beliefs?
Samsara có nghĩa gì trong bối cảnh niềm tin xã hội?
Samsara là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, thường được dịch là "vòng luân hồi" trong triết học Ấn Độ. Nó phản ánh chu kỳ sinh, chết và tái sinh của chúng sinh, liên kết với khái niệm nghiệp (karma). Trong Phật giáo và Ấn giáo, samsara được coi là trạng thái đau khổ mà chúng sinh phải trải qua cho đến khi đạt được giải thoát (moksha). Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhưng nghĩa cơ bản vẫn được duy trì.
Từ "samsara" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "संसार" (saṃsāra), có nghĩa là "tiến hóa" hoặc "chu trình". Trong triết lý Ấn Độ, samsara đề cập đến vòng luân hồi cuộc sống và cái chết, nơi linh hồn bị điều kiện bởi hành động (karma) của mình. Khái niệm này xuất phát từ những tư tưởng cổ xưa về nghiệp và sự tái sinh, và hiện nay thường được sử dụng trong các bài viết về tâm linh và triết học, nhấn mạnh tính vô thường và sự tìm kiếm sự giải thoát.
"Samsara" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm linh và triết học, đặc biệt trong các truyền thống Phật giáo và Ấn Độ giáo, mô tả vòng luân hồi của sinh tử. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, nhưng thường xuất hiện trong các phần Listening và Reading, nhất là các chủ đề liên quan đến văn hóa và tôn giáo. Trong các tình huống khác, "samsara" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận triết học hoặc văn học về sự tồn tại và ý nghĩa của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp