Bản dịch của từ Sandarac trong tiếng Việt

Sandarac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandarac (Noun)

sˈændəɹæk
sˈændəɹæk
01

Một loại nhựa gôm thu được từ cây alerce (cây bách) của tây ban nha và bắc phi, được sử dụng để làm vecni.

A gum resin obtained from the alerce cypress of spain and north africa used in making varnish.

Ví dụ

Sandarac is used to make high-quality varnish for fine furniture.

Sandarac được sử dụng để làm vecni chất lượng cao cho đồ nội thất.

Many artists do not use sandarac for their varnish anymore.

Nhiều nghệ sĩ không còn sử dụng sandarac cho vecni của họ nữa.

Is sandarac an essential ingredient for traditional varnish recipes?

Sandarac có phải là thành phần thiết yếu cho công thức vecni truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandarac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandarac

Không có idiom phù hợp