Bản dịch của từ Sanders trong tiếng Việt

Sanders

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanders (Noun)

sˈændəz
sˈændɚz
01

Một loại vải dệt chéo chắc chắn làm từ bông hoặc hỗn hợp bông, chủ yếu được sử dụng cho đồng phục quân đội.

A strong twilled fabric made of cotton or a cotton blend used primarily for military uniforms.

Ví dụ

The army uses sanders for durable uniforms in extreme conditions.

Quân đội sử dụng sanders cho đồng phục bền trong điều kiện khắc nghiệt.

Many soldiers do not like sanders due to their rough texture.

Nhiều lính không thích sanders vì kết cấu thô ráp của chúng.

Are sanders the best choice for military uniforms in hot climates?

Có phải sanders là lựa chọn tốt nhất cho đồng phục quân sự ở khí hậu nóng?

Dạng danh từ của Sanders (Noun)

SingularPlural

Sander

Sanders

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanders

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.