Bản dịch của từ Sanders trong tiếng Việt
Sanders

Sanders (Noun)
The army uses sanders for durable uniforms in extreme conditions.
Quân đội sử dụng sanders cho đồng phục bền trong điều kiện khắc nghiệt.
Many soldiers do not like sanders due to their rough texture.
Nhiều lính không thích sanders vì kết cấu thô ráp của chúng.
Are sanders the best choice for military uniforms in hot climates?
Có phải sanders là lựa chọn tốt nhất cho đồng phục quân sự ở khí hậu nóng?
Dạng danh từ của Sanders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sander | Sanders |
Họ từ
Từ "sanders" thường được sử dụng để chỉ một loại máy móc hoặc công cụ dùng để mài nhẵn bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, nó có thể được dùng để chỉ một loại giấy nhám, thường gọi là "sandpaper" trong tiếng Anh. Khả năng sử dụng từ này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ngành nghề hoặc địa phương cụ thể.
Từ "sanders" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sander", bắt nguồn từ "sandar", nghĩa là "khai thác" hoặc "mài nhẵn". Trong lịch sử, từ này biểu thị cho công cụ dùng để mài hoặc làm nhẵn bề mặt vật liệu. Hiện nay, "sanders" được dùng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ chuyên dụng trong ngành mộc và xây dựng, nhằm nâng cao chất lượng hoàn thiện bề mặt qua việc loại bỏ các bề mặt thô ráp, từ đó thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ chế tác vật liệu.
Từ "sanders" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu chuẩn IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, "sanders" thường được dùng để chỉ các thiết bị mài mòn trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và xây dựng, hoặc là họ tên của một số cá nhân nổi bật, như Bernie Sanders trong chính trị. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc môi trường làm việc liên quan đến sửa chữa và xây dựng.