Bản dịch của từ Sandfly trong tiếng Việt
Sandfly
Noun [U/C]
Sandfly (Noun)
sˈændflˌɑɪ
sˈændflˌɑɪ
Ví dụ
The sandfly is a carrier of diseases like leishmaniasis.
Con ong muỗi là người mang các bệnh như bệnh leishmaniasis.
Sandflies thrive in warm climates, posing health risks to communities.
Ong muỗi phát triển mạnh trong khí hậu ấm, gây nguy cơ sức khỏe cho cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sandfly
Không có idiom phù hợp