Bản dịch của từ Sandfly trong tiếng Việt

Sandfly

Noun [U/C]

Sandfly (Noun)

sˈændflˌɑɪ
sˈændflˌɑɪ
01

Một loài ruồi lông nhỏ sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, truyền một số bệnh bao gồm bệnh leishmania.

A small hairy biting fly of tropical and subtropical regions, which transmits a number of diseases including leishmaniasis.

Ví dụ

The sandfly is a carrier of diseases like leishmaniasis.

Con ong muỗi là người mang các bệnh như bệnh leishmaniasis.

Sandflies thrive in warm climates, posing health risks to communities.

Ong muỗi phát triển mạnh trong khí hậu ấm, gây nguy cơ sức khỏe cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandfly

Không có idiom phù hợp