Bản dịch của từ Sandwich shop trong tiếng Việt

Sandwich shop

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandwich shop (Idiom)

ˈsæn.dwɪtʃˌʃɑp
ˈsæn.dwɪtʃˌʃɑp
01

Một trạng thái tinh thần kiệt quệ về mặt cảm xúc do phải tiếp xúc lâu dài với những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn.

A mental state of emotional exhaustion caused by a prolonged exposure to stressful or difficult situations.

Ví dụ

After the long meeting, I felt like a sandwich shop.

Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy như một cửa hàng bánh mì.

She did not experience a sandwich shop during the charity event.

Cô ấy không cảm thấy như một cửa hàng bánh mì trong sự kiện từ thiện.

Did you feel a sandwich shop after the community service project?

Bạn có cảm thấy như một cửa hàng bánh mì sau dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandwich shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandwich shop

Không có idiom phù hợp