Bản dịch của từ Sandwich shop trong tiếng Việt
Sandwich shop

Sandwich shop (Idiom)
After the long meeting, I felt like a sandwich shop.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy như một cửa hàng bánh mì.
She did not experience a sandwich shop during the charity event.
Cô ấy không cảm thấy như một cửa hàng bánh mì trong sự kiện từ thiện.
Did you feel a sandwich shop after the community service project?
Bạn có cảm thấy như một cửa hàng bánh mì sau dự án phục vụ cộng đồng không?
Cửa hàng bánh mì (sandwich shop) là cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp các loại bánh sandwich, thường bao gồm hai lát bánh mì với các nguyên liệu như thịt, phô mai, rau củ và sốt. Thuật ngữ "sandwich shop" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mở rộng sang những loại thực phẩm khác như bánh kẹp. Cách sử dụng và hình thức viết thường giống nhau giữa hai biến thể này.
Cụm từ "sandwich shop" được hình thành từ hai thành phần: "sandwich" và "shop". Từ "sandwich" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là đặt theo tên của John Montagu, Bá tước thứ tư của Sandwich vào thế kỷ 18, người thường yêu cầu món ăn này để tiện lợi khi chơi bài. "Shop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scopf" có nghĩa là nơi làm việc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sandwich shop" chỉ những cơ sở kinh doanh chuyên bán bánh sandwich, phản ánh xu hướng ẩm thực tiện lợi trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "sandwich shop" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc thảo luận về sở thích cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các cửa hàng thức ăn nhanh, chế độ ăn uống lành mạnh và xu hướng tiêu thụ thực phẩm hiện đại. Sự phổ biến của "sandwich shop" phản ánh nhu cầu về thực phẩm tiện lợi trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp