Bản dịch của từ Sarod trong tiếng Việt
Sarod

Sarod (Noun)
The sarod player performed at the social event last Saturday.
Người chơi sarod đã biểu diễn tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people did not appreciate the sarod's unique sound.
Nhiều người đã không đánh giá cao âm thanh độc đáo của sarod.
Is the sarod popular in social gatherings in India?
Sarod có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Ấn Độ không?
Sarod là một nhạc cụ dây truyền thống của Ấn Độ, thuộc nhóm nhạc cụ lute. Nó có thân gỗ lớn, mặt phẳng và được cấu tạo từ kim loại, thường được chơi bằng cách dùng một cây vĩ. Sarod có âm thanh đặc trưng, ấm áp và sâu lắng, thường xuất hiện trong nhạc cổ điển Ấn Độ. Khác với sitar, sarod không có phím, cho phép người chơi dễ dàng diễn tấu các nốt thấp và cao với độ chính xác cao.
Từ "sarod" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sārūd", nghĩa là "đàn". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Hindi và tiếng Urdu, mô tả một nhạc cụ đàn có dây phổ biến trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ. Sarod, với thân đàn hình hộp và dây đàn bằng kim loại, được biết đến với âm sắc ấm áp và mượt mà, thể hiện sự giao thoa văn hóa trong âm nhạc truyền thống và hiện đại.
Từ "sarod" là một thuật ngữ chỉ loại nhạc cụ truyền thống Nam Á, thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc cổ điển Ấn Độ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc truyền thống, các buổi biểu diễn nghệ thuật, hoặc trong bối cảnh giáo dục âm nhạc.