Bản dịch của từ Sarod trong tiếng Việt

Sarod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarod (Noun)

sɚˈoʊd
sɚˈoʊd
01

Một loại đàn luýt được sử dụng trong âm nhạc cổ điển bắc ấn độ, có bốn dây chính.

A lute used in classical north indian music with four main strings.

Ví dụ

The sarod player performed at the social event last Saturday.

Người chơi sarod đã biểu diễn tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people did not appreciate the sarod's unique sound.

Nhiều người đã không đánh giá cao âm thanh độc đáo của sarod.

Is the sarod popular in social gatherings in India?

Sarod có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sarod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarod

Không có idiom phù hợp