Bản dịch của từ Satang trong tiếng Việt
Satang

Satang (Noun)
In Thailand, people use satang for small purchases.
Ở Thái Lan, người ta sử dụng satang để mua hàng nhỏ.
The price was 50 baht and 25 satang.
Giá là 50 baht và 25 satang.
She paid with a few satang coins.
Cô ấy thanh toán bằng một vài đồng satang.
Họ từ
"Satang" là một thuật ngữ xuất phát từ Thái Lan, dùng để chỉ loại tiền tệ nhỏ nhất của quốc gia này, tương đương với 1/100 baht. Trong nhiều ngữ cảnh, "satang" có thể được sử dụng để chỉ giá trị thấp, thường là những khoản tiền không đáng kể. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thương mại tại Thái Lan, không xuất hiện trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, nên không có sự khác biệt về phiên âm hay viết.
Từ "satang" có nguồn gốc từ tiếng Thái Lan, nhưng có thể liên kết với từ gốc tiếng Phạn "ṣaṭaṅga" (sáu phần), theo nghĩa thể hiện sự đa dạng hoặc phân chia. Trong lịch sử, "satang" được sử dụng như một đơn vị tiền tệ nhỏ tại Thái Lan, biểu đạt giá trị trong giao dịch. Ngày nay, nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến tiền tệ và tiêu dùng, phản ánh bản chất kinh tế của xã hội hiện đại.
Từ "satang" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, chủ yếu liên quan đến tiền tệ của Thái Lan. Trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, sự xuất hiện của từ này có thể không phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong các bài đọc chuyên sâu về kinh tế. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc chuyển đổi tiền tệ hoặc các giao dịch tài chính liên quan đến Thái Lan.