Bản dịch của từ Satchel trong tiếng Việt

Satchel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satchel (Noun)

sˈætʃl
sˈætʃl
01

Túi đeo trên vai bằng dây đeo dài và có nắp đậy, chuyên dùng để đựng sách học.

A bag carried on the shoulder by a long strap and closed by a flap used especially for school books.

Ví dụ

Maria always carries her satchel to school every day.

Maria luôn mang theo chiếc túi xách đến trường mỗi ngày.

John does not like using a satchel for his books.

John không thích sử dụng túi xách cho sách của mình.

Is your satchel big enough for all your school supplies?

Chiếc túi xách của bạn có đủ lớn cho tất cả đồ dùng học tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satchel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satchel

Không có idiom phù hợp