Bản dịch của từ Satisfied customer trong tiếng Việt
Satisfied customer

Satisfied customer (Noun)
The restaurant had many satisfied customers after the new menu launch.
Nhà hàng có nhiều khách hàng hài lòng sau khi ra mắt thực đơn mới.
Not every customer was a satisfied customer during the last sale.
Không phải mọi khách hàng đều hài lòng trong đợt giảm giá vừa qua.
Are you a satisfied customer of the local grocery store?
Bạn có phải là một khách hàng hài lòng của cửa hàng tạp hóa địa phương không?
Người mua thể hiện sự hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
A buyer who expresses contentment with a product or service.
A satisfied customer praised the new community center on social media.
Một khách hàng hài lòng đã khen trung tâm cộng đồng mới trên mạng xã hội.
Not every customer is a satisfied customer after the service changes.
Không phải khách hàng nào cũng hài lòng sau khi dịch vụ thay đổi.
How can we ensure every customer becomes a satisfied customer?
Làm thế nào để đảm bảo mỗi khách hàng đều hài lòng?
Một cá nhân đã nhận được trải nghiệm tốt từ một công ty hoặc sản phẩm.
An individual who has received a good experience from a company or product.
A satisfied customer praised the service at Joe's Coffee Shop.
Một khách hàng hài lòng đã khen dịch vụ tại quán cà phê Joe.
Many customers are not satisfied with the new social media platform.
Nhiều khách hàng không hài lòng với nền tảng mạng xã hội mới.
Is a satisfied customer likely to recommend the restaurant to friends?
Một khách hàng hài lòng có khả năng giới thiệu nhà hàng cho bạn bè không?
“Khách hàng hài lòng” là một thuật ngữ chỉ những người tiêu dùng cảm thấy thoả mãn với sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong tiếp thị và quản lý dịch vụ, vì nó có thể dẫn đến sự trung thành và quảng bá từ khách hàng. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp.