Bản dịch của từ Satisfied customer trong tiếng Việt

Satisfied customer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfied customer (Noun)

sˈætəsfˌaɪd kˈʌstəmɚ
sˈætəsfˌaɪd kˈʌstəmɚ
01

Khách hàng có nhu cầu và kỳ vọng đã được đáp ứng.

A customer whose needs and expectations have been met.

Ví dụ

The restaurant had many satisfied customers after the new menu launch.

Nhà hàng có nhiều khách hàng hài lòng sau khi ra mắt thực đơn mới.

Not every customer was a satisfied customer during the last sale.

Không phải mọi khách hàng đều hài lòng trong đợt giảm giá vừa qua.

Are you a satisfied customer of the local grocery store?

Bạn có phải là một khách hàng hài lòng của cửa hàng tạp hóa địa phương không?

02

Người mua thể hiện sự hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ.

A buyer who expresses contentment with a product or service.

Ví dụ

A satisfied customer praised the new community center on social media.

Một khách hàng hài lòng đã khen trung tâm cộng đồng mới trên mạng xã hội.

Not every customer is a satisfied customer after the service changes.

Không phải khách hàng nào cũng hài lòng sau khi dịch vụ thay đổi.

How can we ensure every customer becomes a satisfied customer?

Làm thế nào để đảm bảo mỗi khách hàng đều hài lòng?

03

Một cá nhân đã nhận được trải nghiệm tốt từ một công ty hoặc sản phẩm.

An individual who has received a good experience from a company or product.

Ví dụ

A satisfied customer praised the service at Joe's Coffee Shop.

Một khách hàng hài lòng đã khen dịch vụ tại quán cà phê Joe.

Many customers are not satisfied with the new social media platform.

Nhiều khách hàng không hài lòng với nền tảng mạng xã hội mới.

Is a satisfied customer likely to recommend the restaurant to friends?

Một khách hàng hài lòng có khả năng giới thiệu nhà hàng cho bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satisfied customer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfied customer

Không có idiom phù hợp