Bản dịch của từ Saucy trong tiếng Việt

Saucy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saucy (Adjective)

sˈɔsi
sˈɑsi
01

Có hoặc thể hiện một cách táo bạo, sống động, hoặc tinh thần.

Having or expressing a bold lively or spirited manner.

Ví dụ

She gave a saucy response during the debate.

Cô ấy đã đưa ra một phản ứng hỗn láo trong cuộc tranh luận.

He never appreciates her saucy jokes.

Anh ấy không bao giờ đánh giá cao những trò đùa hỗn láo của cô ấy.

Is it appropriate to use saucy language in formal settings?

Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ hỗn láo trong môi trường chính thức không?

She made a saucy comment during the debate.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận hài hước trong cuộc tranh luận.

He never uses saucy language in his IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ sử dụng ngôn ngữ hài hước trong bài luận IELTS của mình.

02

Khêu gợi tình dục một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Sexually suggestive in a lighthearted and humorous way.

Ví dụ

She made a saucy joke during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đùa một cách gợi dục trong bài thi nói IELTS.

He avoided using saucy language in his IELTS writing essay.

Anh ta tránh sử dụng ngôn ngữ gợi dục trong bài luận viết IELTS của mình.

Did the examiner find her saucy remarks inappropriate for IELTS?

Người chấm thi có thấy những lời bình luận gợi dục của cô ấy không phù hợp cho IELTS không?

Her saucy jokes always make everyone laugh during IELTS speaking practice.

Câu chuyện nghịch ngợm của cô ấy luôn khiến mọi người cười trong lúc luyện IELTS nói.

It's not appropriate to use saucy language in IELTS writing tasks.

Không phù hợp sử dụng ngôn ngữ nghịch ngợm trong các bài viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saucy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saucy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.