Bản dịch của từ Saucy trong tiếng Việt
Saucy

Saucy (Adjective)
Có hoặc thể hiện một cách táo bạo, sống động, hoặc tinh thần.
Having or expressing a bold lively or spirited manner.
She gave a saucy response during the debate.
Cô ấy đã đưa ra một phản ứng hỗn láo trong cuộc tranh luận.
He never appreciates her saucy jokes.
Anh ấy không bao giờ đánh giá cao những trò đùa hỗn láo của cô ấy.
Is it appropriate to use saucy language in formal settings?
Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ hỗn láo trong môi trường chính thức không?
She made a saucy comment during the debate.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận hài hước trong cuộc tranh luận.
He never uses saucy language in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ sử dụng ngôn ngữ hài hước trong bài luận IELTS của mình.
Khêu gợi tình dục một cách nhẹ nhàng và hài hước.
Sexually suggestive in a lighthearted and humorous way.
She made a saucy joke during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đùa một cách gợi dục trong bài thi nói IELTS.
He avoided using saucy language in his IELTS writing essay.
Anh ta tránh sử dụng ngôn ngữ gợi dục trong bài luận viết IELTS của mình.
Did the examiner find her saucy remarks inappropriate for IELTS?
Người chấm thi có thấy những lời bình luận gợi dục của cô ấy không phù hợp cho IELTS không?
Her saucy jokes always make everyone laugh during IELTS speaking practice.
Câu chuyện nghịch ngợm của cô ấy luôn khiến mọi người cười trong lúc luyện IELTS nói.
It's not appropriate to use saucy language in IELTS writing tasks.
Không phù hợp sử dụng ngôn ngữ nghịch ngợm trong các bài viết IELTS.
Họ từ
Từ "saucy" có nghĩa là dám làm điều gì đó táo bạo, nặng lời hoặc khiêu khích, thường được dùng để chỉ hành vi hoặc lời nói lém lỉnh, và có thể mang tính chất chơi đùa. Trong tiếng Anh Anh, "saucy" có thể chỉ chất lượng của món ăn có nước sốt phong phú, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng nhiều hơn để mô tả tính cách hoặc lời nói. Sự khác biệt này ở văn cảnh và cách sử dụng không làm thay đổi nghĩa chính của từ.
Từ "saucy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salsus", có nghĩa là "mặn" hoặc "gia vị". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "saussie", rồi đến tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ban đầu, từ này chỉ tính chất của món ăn có gia vị. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ tính cách dám nghĩ, dám nói, thể hiện sự táo bạo hoặc kiêu ngạo, phản ánh sự chuyển mình từ vật chất sang tính cách.
Từ "saucy" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, có thể tìm thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cách vui vẻ, lém lỉnh hoặc khiêu gợi, thường liên quan đến hành vi hoặc trang phục. Ngoài ra, trong văn chương, "saucy" có thể mô tả các nhân vật có tính cách táo bạo hoặc dí dỏm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp