Bản dịch của từ Sauerbraten trong tiếng Việt
Sauerbraten

Sauerbraten (Noun)
Sauerbraten is a popular dish at German festivals in October.
Sauerbraten là món ăn phổ biến trong các lễ hội Đức vào tháng Mười.
Many people do not enjoy sauerbraten due to its sour taste.
Nhiều người không thích sauerbraten vì vị chua của nó.
Is sauerbraten served at your local German restaurant in May?
Sauerbraten có được phục vụ tại nhà hàng Đức địa phương của bạn vào tháng Năm không?
Sauerbraten là một món ăn truyền thống của Đức, thường được chế biến từ thịt bò, qua quá trình ướp trong giấm và gia vị trước khi nấu chậm. Món ăn này nổi tiếng với hương vị đậm đà và mềm mại, thường được phục vụ với khoai tây hoặc bắp cải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sauerbraten" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "sauerbraten" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "sauer" có nghĩa là "chua" và "braten" có nghĩa là "nướng" hoặc "thịt". Nguồn gốc từ Latinh của "braten" là "frictio", nghĩa là "khoảng nướng". Món ăn này, xuất phát từ văn hóa nấu ăn của Đức, thường được chế biến từ thịt bò được ướp trong giấm và các gia vị, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống ẩm thực và kỹ thuật bảo quản thực phẩm. Cách chế biến này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự phù hợp trong bữa ăn hiện đại.
Từ "sauerbraten" là một thuật ngữ ẩm thực mang nghĩa là món thịt bò hầm chua, xuất phát từ ẩm thực Đức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu có thể gặp trong phần nghe hoặc đọc khi đề cập đến món ăn quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các bài viết, sách dạy nấu ăn, hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực và văn hóa ẩm thực Đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp