Bản dịch của từ Saurischian trong tiếng Việt

Saurischian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saurischian (Adjective)

sɑɹˈɪskin
sɑɹˈɪskin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị loài khủng long thuộc một bộ được phân biệt bằng cách có cấu trúc xương chậu giống cấu trúc của thằn lằn.

Relating to or denoting dinosaurs of an order distinguished by having a pelvic structure resembling that of lizards.

Ví dụ

Saurischian dinosaurs like T. rex lived during the late Cretaceous period.

Khủng long saurischian như T. rex sống trong kỷ Phấn Trắng muộn.

Not all dinosaurs were saurischian; some were ornithischian instead.

Không phải tất cả khủng long đều là saurischian; một số là ornithischian.

Are you aware of the differences between saurischian and ornithischian dinosaurs?

Bạn có biết sự khác biệt giữa khủng long saurischian và ornithischian không?

Saurischian (Noun)

sɑɹˈɪskin
sɑɹˈɪskin
01

Một con khủng long saurischian.

A saurischian dinosaur.

Ví dụ

The saurischian dinosaur was discovered in 2022 in Argentina.

Khủng long saurischian được phát hiện vào năm 2022 ở Argentina.

Many people do not know about the saurischian dinosaurs.

Nhiều người không biết về khủng long saurischian.

Is the saurischian dinosaur the most famous type of dinosaur?

Khủng long saurischian có phải là loại khủng long nổi tiếng nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saurischian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saurischian

Không có idiom phù hợp