Bản dịch của từ Saute trong tiếng Việt
Saute

Saute (Verb)
She sauteed the vegetables in olive oil for the party.
Cô ấy xào rau trong dầu olive cho bữa tiệc.
The chef sautes the shrimp in a pan with garlic.
Đầu bếp xào tôm trong chảo với tỏi.
They saute onions to add flavor to the dish.
Họ xào hành để tăng hương vị cho món ăn.
Saute (Noun)
She prepared a delicious sauté for the social gathering.
Cô ấy đã chuẩn bị một món sauté ngon cho buổi tụ họp xã hội.
The sauté was a hit at the charity event last night.
Món sauté đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện tối qua.
Everyone complimented the chef on the sauté's flavor and presentation.
Mọi người khen ngợi đầu bếp về hương vị và cách trình bày của món sauté.
Họ từ
"Saute" là một thuật ngữ trong ẩm thực xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nhảy" hay "nhảy lên", chỉ phương pháp nấu ăn bằng cách chiên nguyên liệu với một lượng nhỏ dầu trong chảo ở nhiệt độ cao, thường là trên bếp. Cách chế biến này thường áp dụng cho rau củ hoặc thịt, giúp giữ lại hương vị và độ giòn. Trong tiếng Anh, "saute" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ ở phương ngữ.
Từ "sauté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "sauter", có nghĩa là "nhảy lên". Nguyên nghĩa của từ này phản ánh kỹ thuật nấu ăn, trong đó thực phẩm được nấu nhanh trên lửa lớn trong một lớp dầu mỏng, giúp giữ được độ ẩm và hương vị. Khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong ẩm thực hiện đại, đặc biệt trong các món ăn phương Tây, nhằm tạo ra hương vị hấp dẫn và kết cấu hoàn hảo cho các nguyên liệu.
Từ "saute" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong văn phong viết hoặc đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến ẩm thực, công thức nấu ăn hoặc nghệ thuật ẩm thực, nơi diễn tả phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách xào nhanh trong dầu nóng. Từ "saute" thường được sử dụng trong bối cảnh giảng dạy nấu ăn, nhà hàng, và các chương trình truyền hình ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp