Bản dịch của từ Saute trong tiếng Việt

Saute

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saute (Verb)

sɔtˈei
soʊtˈei
01

Chiên nhanh trong chút mỡ nóng.

Fry quickly in a little hot fat.

Ví dụ

She sauteed the vegetables in olive oil for the party.

Cô ấy xào rau trong dầu olive cho bữa tiệc.

The chef sautes the shrimp in a pan with garlic.

Đầu bếp xào tôm trong chảo với tỏi.

They saute onions to add flavor to the dish.

Họ xào hành để tăng hương vị cho món ăn.

Saute (Noun)

sɔtˈei
soʊtˈei
01

Một món ăn xào.

A dish of sautéed food.

Ví dụ

She prepared a delicious sauté for the social gathering.

Cô ấy đã chuẩn bị một món sauté ngon cho buổi tụ họp xã hội.

The sauté was a hit at the charity event last night.

Món sauté đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện tối qua.

Everyone complimented the chef on the sauté's flavor and presentation.

Mọi người khen ngợi đầu bếp về hương vị và cách trình bày của món sauté.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saute

Không có idiom phù hợp