Bản dịch của từ Save the date trong tiếng Việt

Save the date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Save the date (Noun)

01

Lời nhắc để nhớ một ngày cụ thể, thường là cho một sự kiện như đám cưới hoặc bữa tiệc.

A reminder to remember a specific date often for an event such as a wedding or party.

Ví dụ

I sent a save the date for my wedding on June 15.

Tôi đã gửi thông báo lưu ngày cho đám cưới vào 15 tháng 6.

She did not receive a save the date for the party.

Cô ấy không nhận được thông báo lưu ngày cho bữa tiệc.

Did you get the save the date for Tom's birthday?

Bạn có nhận được thông báo lưu ngày cho sinh nhật của Tom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/save the date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Save the date

Không có idiom phù hợp