Bản dịch của từ Save the date trong tiếng Việt
Save the date

Save the date (Noun)
I sent a save the date for my wedding on June 15.
Tôi đã gửi thông báo lưu ngày cho đám cưới vào 15 tháng 6.
She did not receive a save the date for the party.
Cô ấy không nhận được thông báo lưu ngày cho bữa tiệc.
Did you get the save the date for Tom's birthday?
Bạn có nhận được thông báo lưu ngày cho sinh nhật của Tom không?
Cụm từ "save the date" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo về một sự kiện quan trọng, như đám cưới hay lễ hội, nhằm khuyến khích người nhận ghi nhớ ngày diễn ra sự kiện đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm này tương đối tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, "save the date" chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức và phổ biến trong các tài liệu quảng cáo sự kiện.
Cụm từ "save the date" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có nguồn gốc từ việc sử dụng ghi chú hoặc thông báo trong các sự kiện quan trọng để nhắc nhở mọi người về ngày diễn ra sự kiện đó. Cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tổ chức đám cưới hoặc sự kiện lớn, nơi mà việc tham dự phụ thuộc vào việc ghi nhớ thời gian. Ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh sự quan trọng của việc lập kế hoạch và dự kiến tham gia các sự kiện trọng đại trong đời sống xã hội.
Cụm từ "save the date" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh tổ chức đám cưới hoặc các dịp lễ hội. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong nghe, nói và viết, nhưng có thể thấy trong đọc trong ngữ cảnh thông báo sự kiện. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, được sử dụng để nhắc nhở người tham gia về một ngày quan trọng sắp tới.