Bản dịch của từ Saw off trong tiếng Việt

Saw off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saw off (Phrase)

01

Để cắt một cái gì đó bằng cưa.

To cut something off with a saw.

Ví dụ

The workers saw off the damaged tree in the community park yesterday.

Các công nhân đã cưa bỏ cây hư hỏng trong công viên cộng đồng hôm qua.

They did not saw off the branches before the storm hit.

Họ đã không cưa bỏ các nhánh cây trước khi bão đến.

Did the city officials saw off the old fence last month?

Các quan chức thành phố đã cưa bỏ hàng rào cũ vào tháng trước sao?

02

Để loại bỏ một cái gì đó bằng cách cắt nó đi.

To remove something by cutting it off.

Ví dụ

They saw off the old tree in the community park yesterday.

Họ đã chặt bỏ cái cây cũ trong công viên cộng đồng hôm qua.

The city did not saw off any trees during the renovation.

Thành phố không chặt bỏ cây nào trong quá trình cải tạo.

Did they saw off the damaged branches after the storm?

Họ đã chặt bỏ những cành cây hư hỏng sau cơn bão chưa?

03

Để kết thúc hoặc chấm dứt một cái gì đó một cách đột ngột.

To end or terminate something abruptly.

Ví dụ

The committee saw off the project due to budget cuts.

Ủy ban đã chấm dứt dự án do cắt giảm ngân sách.

They did not see off the discussion about social justice.

Họ đã không chấm dứt cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Did the government see off the funding for community programs?

Chính phủ đã chấm dứt nguồn tài trợ cho các chương trình cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saw off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saw off

Không có idiom phù hợp