Bản dịch của từ Say farewell trong tiếng Việt

Say farewell

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say farewell (Verb)

seɪ fɛɹwˈɛl
seɪ fɛɹwˈɛl
01

Để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.

To express good wishes when parting or at the end of a conversation.

Ví dụ

I always say farewell to my friends at the airport.

Tôi luôn nói lời tạm biệt với bạn bè ở sân bay.

She does not say farewell when leaving a conversation.

Cô ấy không nói lời tạm biệt khi rời cuộc trò chuyện.

Do you say farewell before ending your phone calls?

Bạn có nói lời tạm biệt trước khi kết thúc cuộc gọi không?

Say farewell (Noun)

seɪ fɛɹwˈɛl
seɪ fɛɹwˈɛl
01

Một ví dụ về lời chúc tốt đẹp khi chia tay ai đó.

An instance of saying good wishes when parting from someone.

Ví dụ

At the party, we all gathered to say farewell to John.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đều tập trung để nói lời tạm biệt John.

They did not say farewell before leaving the event.

Họ đã không nói lời tạm biệt trước khi rời sự kiện.

Did you say farewell to your friends at graduation?

Bạn đã nói lời tạm biệt với bạn bè tại lễ tốt nghiệp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say farewell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say farewell

Không có idiom phù hợp