Bản dịch của từ Say farewell trong tiếng Việt
Say farewell

Say farewell (Verb)
Để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp khi chia tay hoặc khi kết thúc cuộc trò chuyện.
To express good wishes when parting or at the end of a conversation.
I always say farewell to my friends at the airport.
Tôi luôn nói lời tạm biệt với bạn bè ở sân bay.
She does not say farewell when leaving a conversation.
Cô ấy không nói lời tạm biệt khi rời cuộc trò chuyện.
Do you say farewell before ending your phone calls?
Bạn có nói lời tạm biệt trước khi kết thúc cuộc gọi không?
Say farewell (Noun)
At the party, we all gathered to say farewell to John.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đều tập trung để nói lời tạm biệt John.
They did not say farewell before leaving the event.
Họ đã không nói lời tạm biệt trước khi rời sự kiện.
Did you say farewell to your friends at graduation?
Bạn đã nói lời tạm biệt với bạn bè tại lễ tốt nghiệp chưa?
Cụm từ "say farewell" có nghĩa là từ biệt, tạm biệt ai đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "farewell" thường mang tính chất trang trọng hơn so với "goodbye". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc khi chia tay lâu dài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "farewell" nhiều hơn trong văn viết chính thức.
Cụm từ "say farewell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "farewell" được hình thành từ hai phần: "fare" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "faran", nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển", và "well", một từ mang hàm ý tốt đẹp. Theo thời gian, "farewell" trở thành một lời chào tạm biệt tốt đẹp, thường được dùng trong bối cảnh chia tay. Ngày nay, cụm từ này biểu thị sự tiễn biệt với sự tôn trọng và trang trọng.
Cụm từ "say farewell" thường được sử dụng ở mức trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing Task 1 và Speaking, khi người tham gia thảo luận về việc chia ly, chuyển tiếp hoặc từ biệt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương, bài hát và các tình huống giao tiếp xã hội khi một người rời đi hoặc kết thúc một giai đoạn nào đó. Việc sử dụng "say farewell" thể hiện tính chất trang trọng và cảm xúc trong lời tạm biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp