Bản dịch của từ Scale up trong tiếng Việt
Scale up

Scale up (Verb)
(thông tục) tăng quy mô hoặc phạm vi của cái gì đó.
Transitive to increase the size or scope of something.
The charity aims to scale up its efforts to help more people.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu mở rộng nỗ lực để giúp nhiều người hơn.
The organization plans to scale up its community outreach programs.
Tổ chức dự định mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng của mình.
The campaign hopes to scale up awareness about mental health issues.
Chiến dịch hy vọng mở rộng sự nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Scale up (Noun)
Hành động hoặc quá trình tăng quy mô hoặc phạm vi của một cái gì đó.
The act or process of increasing the size or scope of something.
The scale up of the charity project helped more people.
Việc mở rộng quy mô dự án từ thiện giúp nhiều người hơn.
The scale up of the social program reached a larger audience.
Việc mở rộng quy mô chương trình xã hội đến đông đảo người hơn.
The scale up of the community initiative impacted many residents.
Việc mở rộng quy mô sáng kiến cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều cư dân.
"Scale up" là một cụm động từ được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng quy mô, thường trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc công nghệ, nhằm tăng cường sản xuất, dịch vụ hoặc hiệu suất. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó phổ biến hơn trong lĩnh vực khởi nghiệp và công nghệ. Sự chuyển đổi từ "scale" sang "scale up" thường chỉ dẫn đến việc làm tăng quy mô mà không thay đổi bản chất của hoạt động hay sản phẩm.
Cụm từ "scale up" có nguồn gốc từ động từ "scale", vốn xuất phát từ tiếng La-tinh "scala", có nghĩa là "thang" hoặc "cầu thang". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tăng cường, mở rộng quy mô của một quá trình hoặc sản phẩm. Trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ, "scale up" thường ám chỉ việc gia tăng năng lực sản xuất hoặc khả năng hoạt động để đáp ứng nhu cầu thị trường mà không làm giảm chất lượng. Việc này cho thấy sự phát triển không ngừng của các mô hình kinh doanh trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "scale up" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phát triển và mở rộng của các dự án hoặc doanh nghiệp. Trong bối cảnh kinh doanh, "scale up" thường ám chỉ hành động gia tăng quy mô sản xuất hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ và khởi nghiệp, thể hiện khả năng mở rộng quy mô một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp