Bản dịch của từ Scaled down trong tiếng Việt
Scaled down

Scaled down (Verb)
Giảm kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
Reduce the size extent or importance of something.
The government scaled down funding for social programs last year.
Chính phủ đã giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm ngoái.
They did not scale down the importance of community service.
Họ không giảm bớt tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Did the organization scale down its outreach efforts recently?
Tổ chức có giảm bớt nỗ lực tiếp cận gần đây không?
Scaled down (Adjective)
The scaled down budget limited community programs in 2023.
Ngân sách giảm bớt đã hạn chế các chương trình cộng đồng năm 2023.
The scaled down event did not attract many participants last year.
Sự kiện giảm quy mô đã không thu hút nhiều người tham gia năm ngoái.
Will the scaled down services affect local charities this year?
Liệu các dịch vụ giảm quy mô có ảnh hưởng đến các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Cụm từ "scaled down" thường được sử dụng để chỉ hành động giảm quy mô, kích thước hoặc tầm quan trọng của một đối tượng, dự án hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, "scaled down" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ để diễn tả sự điều chỉnh về ngân sách hoặc công nghệ nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
Từ "scaled down" bao gồm hai yếu tố chính: "scaled" và "down". "Scaled" có gốc từ động từ "scale", xuất phát từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Từ này liên quan đến việc điều chỉnh hoặc giảm bớt kích thước. "Down" xuất phát từ tiếng Old English "dūne", có nghĩa là "xuống". Kết hợp lại, "scaled down" nghĩa là giảm thiểu hoặc điều chỉnh kích thước, thể hiện sự tối ưu hóa trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, công nghệ và thiết kế.
Cụm từ "scaled down" thường không xuất hiện nhiều trong các đề thi IELTS, tuy nhiên có thể được áp dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về quy mô, chi phí hay hiệu quả của một kế hoạch, dự án. Trong các ngữ cảnh khác, "scaled down" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ để mô tả việc giảm quy mô hoặc mức độ hoạt động. Từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu và các bài phân tích tài chính để chỉ việc điều chỉnh quy mô nhằm tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp