Bản dịch của từ Scaleless trong tiếng Việt

Scaleless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaleless (Adjective)

skˈeɪllɛs
skˈeɪllɛs
01

Của bề mặt: không có cặn cặn.

Of a surface free from deposits of scale.

Ví dụ

The scaleless community promotes equality and fairness for all its members.

Cộng đồng không có sự phân biệt thúc đẩy bình đẳng và công bằng cho tất cả các thành viên.

This organization is not scaleless; it has many hidden biases.

Tổ chức này không công bằng; nó có nhiều định kiến ẩn giấu.

Is a scaleless society truly achievable in today's world?

Một xã hội không có sự phân biệt có thực sự khả thi trong thế giới hôm nay không?

02

Không sử dụng bộ cân.

Without using a set of scales.

Ví dụ

Many social workers provide scaleless support to families in need.

Nhiều nhân viên xã hội cung cấp hỗ trợ không có quy mô cho các gia đình cần.

They do not believe in scaleless assessments for community projects.

Họ không tin vào các đánh giá không có quy mô cho các dự án cộng đồng.

Is scaleless funding effective for local charities like Red Cross?

Liệu việc tài trợ không có quy mô có hiệu quả cho các tổ chức từ thiện địa phương như Hội Chữ thập đỏ không?

03

(thực vật học, động vật học) không có vảy.

Botany zoology not having scales.

Ví dụ

The scaleless fish in the aquarium attracted many visitors last weekend.

Cá không vảy trong bể cá đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

Those scaleless reptiles do not thrive in cold environments, like New York.

Những loài bò sát không vảy không phát triển tốt ở môi trường lạnh, như New York.

Are scaleless animals more vulnerable to temperature changes in cities?

Liệu động vật không vảy có dễ bị tổn thương hơn với sự thay đổi nhiệt độ trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scaleless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaleless

Không có idiom phù hợp