Bản dịch của từ Scaleless trong tiếng Việt
Scaleless

Scaleless (Adjective)
The scaleless community promotes equality and fairness for all its members.
Cộng đồng không có sự phân biệt thúc đẩy bình đẳng và công bằng cho tất cả các thành viên.
This organization is not scaleless; it has many hidden biases.
Tổ chức này không công bằng; nó có nhiều định kiến ẩn giấu.
Is a scaleless society truly achievable in today's world?
Một xã hội không có sự phân biệt có thực sự khả thi trong thế giới hôm nay không?
Many social workers provide scaleless support to families in need.
Nhiều nhân viên xã hội cung cấp hỗ trợ không có quy mô cho các gia đình cần.
They do not believe in scaleless assessments for community projects.
Họ không tin vào các đánh giá không có quy mô cho các dự án cộng đồng.
Is scaleless funding effective for local charities like Red Cross?
Liệu việc tài trợ không có quy mô có hiệu quả cho các tổ chức từ thiện địa phương như Hội Chữ thập đỏ không?
The scaleless fish in the aquarium attracted many visitors last weekend.
Cá không vảy trong bể cá đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
Those scaleless reptiles do not thrive in cold environments, like New York.
Những loài bò sát không vảy không phát triển tốt ở môi trường lạnh, như New York.
Are scaleless animals more vulnerable to temperature changes in cities?
Liệu động vật không vảy có dễ bị tổn thương hơn với sự thay đổi nhiệt độ trong thành phố không?
Từ "scaleless" có nghĩa là không có vảy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật, cụ thể là cá hoặc rắn. Từ này được cấu thành từ tiền tố "scale" (vảy) và hậu tố "less" (không có), thể hiện tình trạng thiếu vảy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scaleless" không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, được dùng tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói, thường thấy trong các tư liệu sinh học, động vật học hay y tế.
Từ "scaleless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "scala", nghĩa là "vảy" hoặc "bậc". Tiền tố "s-" thể hiện sự phủ định, do đó "scaleless" có nghĩa là "không có vảy". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả những sinh vật như cá hoặc bò sát không có lớp vảy bảo vệ. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa đương đại thể hiện rõ trong việc mô tả đặc điểm cấu trúc của các loài động vật.
Từ "scaleless" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tại IELTS Listening và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc động vật. Trong IELTS Reading và Writing, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các loài không có vảy, như một phần của nghiên cứu về đặc điểm sinh học. Từ này cũng thường gặp trong văn bản khoa học khi mô tả các đặc điểm của động vật không có vảy trong sinh thái học và sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp