Bản dịch của từ Scandalized trong tiếng Việt
Scandalized

Scandalized (Verb)
Many were scandalized by the politician's unethical behavior during the campaign.
Nhiều người bị sốc bởi hành vi phi đạo đức của chính trị gia trong chiến dịch.
She was not scandalized by the controversial art exhibit in the gallery.
Cô ấy không bị sốc bởi triển lãm nghệ thuật gây tranh cãi trong phòng trưng bày.
Were you scandalized by the news of the local charity scandal?
Bạn có bị sốc bởi tin tức về vụ bê bối từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Scandalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scandalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scandalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scandalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scandalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scandalizing |
Scandalized (Adjective)
Bị sốc và phẫn nộ.
Shocked and outraged.
The community was scandalized by the mayor's corrupt actions last year.
Cộng đồng đã bị sốc bởi hành động tham nhũng của thị trưởng năm ngoái.
Many citizens are not scandalized by the politician's controversial statements.
Nhiều công dân không bị sốc bởi những phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia.
Are you scandalized by the news of the local charity fraud?
Bạn có bị sốc bởi tin tức về vụ lừa đảo từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "scandalized" được định nghĩa là trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy bị sốc, phẫn nộ hoặc bất bình về một hành động, sự kiện hoặc lời nói nào đó mà họ cho là không phù hợp hoặc đáng chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản ứng dữ dội của cá nhân trước các tình huống gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể kèm theo bối cảnh xã hội cụ thể hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tiêu cực, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "scandalized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scandalizāre", mang ý nghĩa "gây ra cơn sốc" hoặc "làm tổn thương". Từ này được hình thành từ gốc "scandalum", nghĩa là "hành động sai trái" hoặc "sự cám dỗ". Trong lịch sử, "scandalum" thường chỉ những hành động trái đạo đức hay vi phạm xã hội. Ngày nay, "scandalized" mô tả trạng thái bị sốc hoặc tức giận trước hành động hoặc tình huống mà một cá nhân cho là không chính xác hoặc không thể chấp nhận.
Từ "scandalized" thường xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các sự kiện gây tranh cãi. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi biểu đạt cảm xúc về một hành động hoặc sự kiện đáng phê phán. Trong phần đọc và viết, "scandalized" thường liên quan đến các bài viết phân tích về đạo đức xã hội, văn hóa và chính trị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự bàng hoàng, chỉ trích hoặc phản đối về hành vi không đúng mực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



