Bản dịch của từ Scandalous trong tiếng Việt
Scandalous

Scandalous (Adjective)
The scandalous actions of politicians outraged many citizens last year.
Hành động gây sốc của các chính trị gia đã khiến nhiều công dân phẫn nộ năm ngoái.
The scandalous report did not reveal any truth about the event.
Báo cáo gây sốc không tiết lộ bất kỳ sự thật nào về sự kiện.
Why are scandalous events often ignored by the media?
Tại sao các sự kiện gây sốc thường bị truyền thông phớt lờ?
Dạng tính từ của Scandalous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scandalous Thiên tai | More scandalous Tai tiếng hơn | Most scandalous Tai tiếng nhất |
Họ từ
Từ "scandalous" (tạm dịch: tai tiếng) được dùng để mô tả những hành vi, sự kiện hoặc thông tin gây ra sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc gây sốc trong xã hội. Từ này thường liên quan đến những vấn đề đạo đức hoặc hành vi không đứng đắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và phần lớn được sử dụng giống nhau về nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ nghiêm trọng của các hành vi được mô tả.
Từ "scandalous" xuất phát từ tiếng Latin "scandalosus", có nghĩa là "gây ra sự cản trở" hay "gây nên sự sỉ nhục". Tiền tố "scand-" trong tiếng Latin liên quan đến hành động gây ra sự thất vọng hoặc châm biếm, từ gốc "scandere" mang nghĩa "leo lên". Từ thế kỷ 14, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những hành vi hoặc sự kiện gây sốc, không đạo đức, thường dẫn đến sự chỉ trích công khai, đồng thời giữ nguyên bản chất của tính gây tranh cãi trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "scandalous" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích xã hội hoặc khi thảo luận về các vụ bê bối chính trị, tuy nhiên, tần suất không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "scandalous" thường được áp dụng để mô tả hành vi hoặc sự kiện gây xôn xao, bị chỉ trích mạnh mẽ, thường liên quan đến đạo đức xã hội hoặc vấn đề nổi cộm trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



