Bản dịch của từ Scarcen trong tiếng Việt
Scarcen
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Scarcen (Verb)
(chuyển tiếp, biện chứng) làm khan hiếm, ít ỏi, gầy còm.
Transitive dialectal to make scarce meager or lean.
The pandemic has scarced many families in our community this year.
Đại dịch đã làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi trở nên thiếu thốn năm nay.
The new policies did not scarce resources for low-income families.
Các chính sách mới không làm cho tài nguyên của các gia đình thu nhập thấp trở nên thiếu thốn.
Did the economic crisis scarce job opportunities in our town?
Liệu cuộc khủng hoảng kinh tế có làm cho cơ hội việc làm trong thị trấn chúng ta trở nên thiếu thốn không?
(nội động từ, phương ngữ) trở nên khan hiếm.
Intransitive dialectal to become scarce.
Resources can scarcen during economic downturns like the 2008 crisis.
Tài nguyên có thể trở nên khan hiếm trong suy thoái kinh tế như năm 2008.
Food supplies do not scarcen in developed countries like the USA.
Nguồn cung thực phẩm không trở nên khan hiếm ở các nước phát triển như Mỹ.
Why do jobs scarcen in rural areas compared to cities?
Tại sao việc làm lại trở nên khan hiếm ở vùng nông thôn so với thành phố?
Từ "scarcen" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Thay vào đó, từ "scarce" được sử dụng phổ biến hơn để miêu tả tình trạng hiếm có hoặc thiếu hụt. Trong tiếng Anh Mỹ, "scarce" có thể được sử dụng để miêu tả các nguồn tài nguyên hạn chế, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hàng hóa. Hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả hai dạng Anh ngữ.
Từ "scarcen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarceus", mang nghĩa là khan hiếm hoặc thiếu thốn. "Scarceus" bắt nguồn từ động từ "carere", có nghĩa là "thiếu, không có". Từ thế kỷ 15, "scarcen" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm giảm hoặc khiến cái gì đó trở nên hiếm hoi hơn. Ý nghĩa này phản ánh sự khan hiếm trong tài nguyên hoặc hàng hóa, một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và xã hội học hiện đại.
Từ "scarcen" ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tài nguyên và kinh tế, nơi việc thiếu hụt hoặc khan hiếm được thảo luận. Trên thực tế, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng của các tài nguyên thiên nhiên, thực phẩm, hoặc các dịch vụ, thể hiện sự tác động đến xã hội và môi trường.