Bản dịch của từ Scarification trong tiếng Việt
Scarification

Scarification (Noun)
Scarification is a popular body art trend among young people today.
Scarification là một xu hướng nghệ thuật cơ thể phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
Many artists do not practice scarification due to safety concerns.
Nhiều nghệ sĩ không thực hành scarification vì lo ngại về an toàn.
Is scarification accepted in mainstream social culture now?
Scarification có được chấp nhận trong văn hóa xã hội chính thống hiện nay không?
Scarification là thuật ngữ chỉ quá trình gây ra những vết thương nhỏ trên bề mặt của da hoặc lớp ngoài của hạt giống nhằm kích thích sự phát triển hoặc nảy mầm. Trong lĩnh vực nông nghiệp, scarification giúp tăng cường tỉ lệ nảy mầm của hạt giống bằng cách làm giảm sức đề kháng của lớp vỏ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh âm "scar".
Từ "scarification" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "scarificare", có nghĩa là "cắt" hoặc "rạch". Từ này đã được sử dụng trong y học để mô tả quá trình tạo ra vết thương nhỏ trên da nhằm kích thích các phản ứng sinh lý. Trong nông nghiệp, "scarification" chỉ hành động làm cho hạt nảy mầm dễ dàng hơn bằng cách làm tổn thương vỏ hạt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những ứng dụng trong y học và nông nghiệp, thể hiện sự kết hợp giữa khoa học và kỹ thuật tiếp cận tự nhiên.
Scarification là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và y học, đặc biệt trong phần thi Đọc và Nghe của IELTS. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề về cách xử lý cây trồng hoặc trong các thảo luận về các phương pháp điều trị da. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành sinh học để chỉ quá trình cải thiện khả năng nảy mầm của hạt. Kết quả cho thấy mức độ phổ biến của từ này khá hạn chế, nhưng lại có giá trị trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp