Bản dịch của từ Scarification trong tiếng Việt

Scarification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarification (Noun)

skæɹəfəkˈeɪʃn
skæɹəfəkˈeɪʃn
01

Hành động thực hiện những vết cắt nhỏ trên da để tạo ra một thiết kế hoặc hoa văn.

The act of making small cuts into the skin to create a design or pattern.

Ví dụ

Scarification is a popular body art trend among young people today.

Scarification là một xu hướng nghệ thuật cơ thể phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Many artists do not practice scarification due to safety concerns.

Nhiều nghệ sĩ không thực hành scarification vì lo ngại về an toàn.

Is scarification accepted in mainstream social culture now?

Scarification có được chấp nhận trong văn hóa xã hội chính thống hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarification

Không có idiom phù hợp