Bản dịch của từ Scepter trong tiếng Việt

Scepter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scepter (Noun)

sˈɛptəɹ
sˈɛptəɹ
01

Một cây gậy hoặc cây trượng được người cai trị cầm như một biểu tượng của chủ quyền.

A rod or staff held by rulers as a symbol of sovereignty.

Ví dụ

The king held his scepter during the grand ceremony in 2023.

Vị vua cầm quyền trượng của mình trong buổi lễ lớn năm 2023.

The queen did not use her scepter at the charity event.

Nữ hoàng không sử dụng quyền trượng của mình tại sự kiện từ thiện.

Did the president carry a scepter during the inauguration ceremony?

Tổng thống có mang quyền trượng trong buổi lễ nhậm chức không?

Scepter (Verb)

sˈɛptəɹ
sˈɛptəɹ
01

Đầu tư bằng quyền trượng hoặc quyền lực.

Invest with a scepter or authority.

Ví dụ

The leader was sceptered during the ceremony last Saturday.

Lãnh đạo đã được trao quyền trong buổi lễ thứ Bảy vừa qua.

They were not sceptered by the council's decision on social issues.

Họ không được trao quyền bởi quyết định của hội đồng về các vấn đề xã hội.

Who will be sceptered in the upcoming town meeting this month?

Ai sẽ được trao quyền trong cuộc họp thị trấn sắp tới vào tháng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scepter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scepter

Không có idiom phù hợp