Bản dịch của từ Schedule of operation trong tiếng Việt
Schedule of operation
Schedule of operation (Noun)
The schedule of operation for the community center was released last week.
Lịch trình hoạt động của trung tâm cộng đồng đã được công bố tuần trước.
The schedule of operation does not include any events for next month.
Lịch trình hoạt động không bao gồm sự kiện nào cho tháng tới.
Is the schedule of operation available for the upcoming charity event?
Lịch trình hoạt động có sẵn cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Schedule of operation (Phrase)
Kế hoạch xác định tần suất và thời gian của các hoạt động hoặc hoạt động sẽ được thực hiện.
A plan specifying the frequency and timing of operations or activities to be performed.
The schedule of operation for community events is published monthly.
Lịch trình hoạt động cho các sự kiện cộng đồng được công bố hàng tháng.
The schedule of operation does not include any activities this weekend.
Lịch trình hoạt động không bao gồm bất kỳ hoạt động nào vào cuối tuần này.
Is the schedule of operation available for the upcoming social festival?
Lịch trình hoạt động có sẵn cho lễ hội xã hội sắp tới không?
"Schedule of operation" là một thuật ngữ chỉ kế hoạch chi tiết về thời gian hoạt động của một tổ chức hoặc hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như doanh nghiệp, dịch vụ công cộng hoặc nhà máy sản xuất để xác định các khoảng thời gian mở cửa và đóng cửa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "operating hours" nhiều hơn.
Cụm từ "schedule of operation" có nguồn gốc từ động từ Latin "sceḍulāre", mang nghĩa lập kế hoạch hoặc sắp xếp. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ một bảng liệt kê các hoạt động được hoạch định trước. Theo thời gian, ý nghĩa này dần được mở rộng để bao hàm thông tin về thời gian và địa điểm của các hoạt động cụ thể trong một tổ chức. Sự phát triển này phản ánh rõ nét trong sự sử dụng hiện đại, nơi cụm từ này chỉ định giờ giấc và quy trình hoạt động của một doanh nghiệp hoặc dịch vụ.
Cụm từ "schedule of operation" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và dịch vụ, như là mô tả giờ làm việc, lịch trình phục vụ của cửa hàng hay cơ sở dịch vụ. Trong các kỳ thi IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và dịch vụ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể không cao so với các từ vựng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp