Bản dịch của từ Schematic representation trong tiếng Việt
Schematic representation

Schematic representation (Noun)
Một biểu đồ thể hiện cấu phần của một hệ thống hoặc quy trình.
A diagrammatic representation of the components of a system or process.
The schematic representation of the community helped visualize social interactions.
Biểu đồ sơ đồ của cộng đồng giúp hình dung các tương tác xã hội.
The schematic representation does not include all social factors affecting the community.
Biểu đồ sơ đồ không bao gồm tất cả các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Can you explain the schematic representation of social networks in detail?
Bạn có thể giải thích biểu đồ sơ đồ của các mạng xã hội không?
The schematic representation shows how communities interact in social networks.
Sơ đồ minh họa cho thấy cách các cộng đồng tương tác trong mạng xã hội.
A schematic representation does not include emotional aspects of social interactions.
Sơ đồ minh họa không bao gồm các khía cạnh cảm xúc của tương tác xã hội.
Một phiên bản đơn giản hóa của điều gì đó, nhấn mạnh những đặc điểm chính và các mối quan hệ.
A simplified version of something, highlighting its main features and relationships.
The schematic representation shows the community structure in Springfield clearly.
Bản vẽ sơ đồ thể hiện cấu trúc cộng đồng ở Springfield rõ ràng.
The schematic representation does not include every detail of the neighborhood.
Bản vẽ sơ đồ không bao gồm mọi chi tiết của khu phố.
Does the schematic representation illustrate the relationships between different social groups?
Bản vẽ sơ đồ có minh họa mối quan hệ giữa các nhóm xã hội không?
The schematic representation of our community shows key social relationships.
Bản vẽ sơ đồ của cộng đồng chúng ta cho thấy các mối quan hệ xã hội chính.
A schematic representation does not capture every detail of society.
Bản vẽ sơ đồ không nắm bắt mọi chi tiết của xã hội.
Một đại diện hình ảnh làm rõ thông tin hoặc quy trình phức tạp.
A visual representation that clarifies complex information or processes.
The schematic representation of social networks helps understand relationships better.
Biểu đồ sơ đồ về mạng xã hội giúp hiểu các mối quan hệ hơn.
A schematic representation does not always show the complete picture of society.
Một biểu đồ sơ đồ không phải lúc nào cũng thể hiện đầy đủ bức tranh xã hội.
Can a schematic representation simplify complex social issues for students?
Liệu một biểu đồ sơ đồ có thể đơn giản hóa các vấn đề xã hội cho học sinh không?
The schematic representation of the community's layout was very helpful.
Biểu đồ sơ đồ của bố cục cộng đồng rất hữu ích.
The schematic representation did not include important social data from 2022.
Biểu đồ sơ đồ không bao gồm dữ liệu xã hội quan trọng từ năm 2022.
Biểu diễn sơ đồ (schematic representation) là việc sử dụng hình thức đồ họa để mô tả cấu trúc hoặc nguyên lý của một hệ thống, thường trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học và giáo dục. Các biểu diễn này giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các thành phần, cho phép người xem dễ dàng hiểu các khái niệm phức tạp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, về cả hình thức viết lẫn phát âm.